Tìm hiểu bảng đơn vị đo độ dài, bảng đổi đơn vị đo độ dài theo hệ SI, cách đổi đơn vị, đơn vị đo độ dài ở Việt Nam, Mỹ, Trung Quốc và ứng dụng thực tế.
1. Đơn vị đo độ dài là gì?
1.1. Khái niệm đơn vị đo độ dài
Đơn vị đo độ dài là đại lượng dùng để đo và so sánh độ dài của các vật, khoảng cách hoặc quãng đường trong không gian. Khi muốn biết một vật dài bao nhiêu, ta phải so sánh độ dài của vật đó với một đơn vị đo đã được quy ước trước.
Chiều dài của một chiếc lá được đo bằng đơn vị xentimét (cm)
Ví dụ:
Dùng xentimét (cm) để đo chiều dài quyển vở.
Dùng mét (m) để đo chiều dài căn phòng.
Dùng kilômét (km) để đo quãng đường từ nhà đến trường.
Như vậy, đơn vị đo độ dài giúp con người biểu diễn độ dài bằng con số cụ thể, thay vì chỉ so sánh bằng cảm tính như “dài hơn”, “ngắn hơn”.
1.2. Vai trò của đơn vị đo độ dài trong toán học và đời sống
Trong toán học, đơn vị đo độ dài là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất, được học xuyên suốt từ tiểu học đến trung học. Việc nắm vững đơn vị đo độ dài giúp học sinh:
Thực hiện đúng các phép đo và phép tính liên quan đến độ dài
Hiểu và làm tốt các bài toán đổi đơn vị đo độ dài
Vận dụng kiến thức vào các bài toán thực tế
Trong đời sống hằng ngày, đơn vị đo độ dài được sử dụng rất phổ biến, chẳng hạn:
Ảnh ví dụ về đo chiều cao ngôi nhà
Đo chiều cao, chiều dài đồ vật trong gia đình
Tính quãng đường di chuyển
Ứng dụng trong xây dựng, giao thông, khoa học, kỹ thuật
Chính vì vậy, con người đã xây dựng hệ thống các đơn vị đo độ dài thống nhất, trong đó phổ biến nhất hiện nay là hệ đơn vị đo độ dài quốc tế SI, giúp việc đo lường và trao đổi thông tin trở nên chính xác và thuận tiện trên toàn thế giới.
Bài viết liên quan:
2. Hệ đơn vị đo độ dài quốc tế SI
2.1. Đơn vị đo độ dài chuẩn trong hệ SI
Hệ đơn vị đo lường quốc tế SI (International System of Units) là hệ đo lường được sử dụng thống nhất trên toàn thế giới trong khoa học, giáo dục và đời sống. Trong hệ SI, đơn vị đo độ dài cơ bản là mét, ký hiệu là m.

Mét (m) được dùng làm đơn vị gốc, từ đó xây dựng các đơn vị đo độ dài khác theo bội số hoặc ước số của 10. Việc quy định mét là đơn vị chuẩn giúp:
Việc đo lường trở nên chính xác và thống nhất
Dễ dàng đổi đơn vị đo độ dài
Thuận tiện trong giảng dạy toán học và các môn khoa học tự nhiên
2.2. Các đơn vị đo độ dài trong hệ SI
Từ đơn vị cơ bản là mét (m), hệ SI xây dựng các đơn vị đo độ dài khác theo thứ tự từ nhỏ đến lớn, mỗi đơn vị liền kề hơn hoặc kém nhau 10 lần.
Các đơn vị đo độ dài trong hệ SI gồm:
Milimét (mm)
Xentimét (cm)
Đềximét (dm)
Mét (m)
Đềcamét (dam)
Hectômét (hm)
Kilômét (km)
Trong đó:
Các đơn vị như mm, cm, dm thường dùng để đo các vật có kích thước nhỏ
m dùng để đo chiều dài, chiều cao, khoảng cách trung bình
km dùng để đo quãng đường dài
Việc nắm chắc các đơn vị đo độ dài trong hệ SI là cơ sở quan trọng để các bạn học sinh hiểu và sử dụng đúng bảng đơn vị đo độ dài và cách đổi đơn vị đo độ dài ở các phần tiếp theo.
3. Bảng đơn vị đo độ dài (chuẩn SGK)
3.1. Bảng đơn vị đo độ dài theo thứ tự từ bé đến lớn
Trong chương trình Toán học phổ thông, các đơn vị đo độ dài được sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ đến lớn như sau:
milimét → xentimét → đềximét → mét → đềcamét → hectômét → kilômét
Hay viết gọn dưới dạng bảng:
| Đơn vị | Ký hiệu |
|---|---|
| Milimét | mm |
| Xentimét | cm |
| Đềximét | dm |
| Mét | m |
| Đềcamét | dam |
| Hectômét | hm |
| Kilômét | km |
Đây chính là bảng đơn vị đo độ dài chuẩn, được sử dụng thống nhất trong sách giáo khoa Toán từ tiểu học đến trung học cơ sở.
3.2. Mối quan hệ giữa các đơn vị đo độ dài liền kề
Các đơn vị đo độ dài trong bảng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Cụ thể:
Mỗi đơn vị đo độ dài liền kề hơn hoặc kém nhau 10 lần
Khi chuyển sang đơn vị nhỏ hơn, ta nhân với 10
Khi chuyển sang đơn vị lớn hơn, ta chia cho 10
Ví dụ:
1 cm = 10 mm
1 dm = 10 cm
1 m = 10 dm
1 km = 1 000 m
Nhờ mối quan hệ này, học sinh có thể dễ dàng đổi đơn vị đo độ dài bằng cách dựa vào bảng, tránh nhầm lẫn khi làm bài tập.
3.3. Đơn vị đo độ dài nhỏ nhất và lớn nhất trong chương trình phổ thông
Trong phạm vi kiến thức toán học ở trường phổ thông:
Đơn vị đo độ dài nhỏ nhất thường dùng là milimét (mm)
Đơn vị đo độ dài lớn nhất thường dùng là kilômét (km)
Các đơn vị nhỏ hơn milimét hoặc lớn hơn kilômét vẫn tồn tại trong khoa học, nhưng chỉ được giới thiệu mở rộng, không phải trọng tâm trong chương trình Toán cơ bản.
Việc ghi nhớ rõ bảng đơn vị đo độ dài, cùng thứ tự và mối quan hệ giữa các đơn vị, là nền tảng quan trọng để học sinh học tốt:
Bảng đổi đơn vị đo độ dài
Cách đổi đơn vị đo độ dài
Các bài toán thực tế liên quan đến đo và so sánh độ dài
4. Bảng đổi đơn vị đo độ dài
4.1. Nguyên tắc đổi đơn vị đo độ dài
Khi đổi đơn vị đo độ dài, cần ghi nhớ nguyên tắc cơ bản sau:
Các đơn vị đo độ dài trong hệ SI hơn kém nhau 10 lần
Mỗi lần đổi sang đơn vị nhỏ hơn liền kề thì nhân với 10
Mỗi lần đổi sang đơn vị lớn hơn liền kề thì chia cho 10
Nguyên tắc này áp dụng cho mọi phép đổi đơn vị đo độ dài, từ milimét đến kilômét.
4.2. Bảng đổi đơn vị đo độ dài theo hệ SI (chuẩn)
Dưới đây là bảng đổi đơn vị đo độ dài chuẩn theo hệ SI, được trình bày đầy đủ để học sinh dễ quan sát và sử dụng:
| Đơn vị | Quy đổi ra mét (m) |
|---|---|
| 1 mm | 0,001 m |
| 1 cm | 0,01 m |
| 1 dm | 0,1 m |
| 1 m | 1 m |
| 1 dam | 10 m |
| 1 hm | 100 m |
| 1 km | 1 000 m |
Bảng trên cho thấy:
Mét (m) là đơn vị trung tâm
Tất cả các đơn vị khác đều có thể quy đổi về mét
4.3. Bảng đổi nhanh giữa các đơn vị đo độ dài
Để thuận tiện cho việc học và làm bài, học sinh có thể ghi nhớ thêm bảng đổi nhanh sau:
| Đổi đơn vị | Kết quả |
|---|---|
| 1 cm = | 10 mm |
| 1 dm = | 10 cm |
| 1 m = | 10 dm |
| 1 dam = | 10 m |
| 1 hm = | 10 dam |
| 1 km = | 10 hm |
Nhờ bảng đổi này, học sinh có thể:
Đổi đơn vị đo độ dài không cần máy tính
Hạn chế nhầm lẫn khi đặt dấu phẩy
Làm nhanh các bài toán trắc nghiệm
4.4. Ví dụ minh họa đổi đơn vị đo độ dài
Ví dụ:
5 m = 50 dm
320 cm = 3,2 m
2,5 km = 2 500 m
Các ví dụ trên minh họa rõ cách áp dụng bảng đổi đơn vị đo độ dài vào bài tập cụ thể.
5. Cách đổi đơn vị đo độ dài
5.1. Cách đổi từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ
Khi đổi từ đơn vị đo độ dài lớn sang đơn vị nhỏ, ta thực hiện phép nhân theo số bậc chuyển đổi trong bảng đơn vị đo độ dài.
Quy tắc:
Mỗi lần chuyển sang đơn vị nhỏ hơn liền kề, ta nhân với 10
Chuyển qua nhiều bậc thì nhân liên tiếp với 10
Ví dụ:
3 m = 3 × 10 = 30 dm
2 km = 2 × 1 000 = 2 000 m
1,5 m = 1,5 × 100 = 150 cm
5.2. Cách đổi từ đơn vị nhỏ sang đơn vị lớn
Khi đổi từ đơn vị đo độ dài nhỏ sang đơn vị lớn, ta thực hiện phép chia theo số bậc chuyển đổi.
Quy tắc:
Mỗi lần chuyển sang đơn vị lớn hơn liền kề, ta chia cho 10
Chuyển qua nhiều bậc thì chia liên tiếp cho 10
Ví dụ:
80 cm = 80 ÷ 10 = 8 dm
450 m = 450 ÷ 1 000 = 0,45 km
25 mm = 25 ÷ 10 = 2,5 cm
5.3. Cách đổi đơn vị đo độ dài bằng bảng
Ngoài cách tính trực tiếp, học sinh còn có thể đổi đơn vị đo độ dài bằng bảng theo các bước:
Viết số đo vào đúng cột của đơn vị ban đầu
Dịch chuyển dấu phẩy sang trái hoặc phải theo số bậc đổi đơn vị
Đọc kết quả ở cột đơn vị cần đổi
Cách này giúp:
Tránh sai sót khi đổi số thập phân
Dễ áp dụng với các bài toán nâng cao
5.4. Lưu ý khi đổi đơn vị đo độ dài
Ghi đúng ký hiệu đơn vị đo
Không bỏ sót hoặc đặt sai dấu phẩy
Luôn xác định rõ đổi sang đơn vị lớn hay nhỏ
Nắm vững cách đổi đơn vị đo độ dài sẽ giúp học sinh làm tốt cả bài tập trắc nghiệm lẫn bài toán tự luận liên quan đến đo độ dài.
6. Các đơn vị đo độ dài nhỏ hơn milimét
6.1. Micromét (µm)
Micromét, ký hiệu là µm, là đơn vị đo độ dài nhỏ hơn milimét, thường dùng trong khoa học và kỹ thuật.

Quan hệ đổi đơn vị:
1 µm = 0,001 mm
1 mm = 1 000 µm
1 µm = 0,000001 m
Micromét thường được sử dụng để:
Đo kích thước tế bào
Đo độ dày sợi tóc
Ứng dụng trong y học và sinh học
6.2. Nanomét (nm)
Nanomét, ký hiệu là nm, là đơn vị đo độ dài rất nhỏ, nhỏ hơn cả micromét.
Quan hệ đổi đơn vị:
1 nm = 0,001 µm
1 nm = 0,000000001 m
1 mm = 1 000 000 nm
Nanomét được dùng để:
Đo bước sóng ánh sáng
Nghiên cứu vật liệu nano
Ứng dụng trong công nghệ hiện đại
6.3. So sánh các đơn vị đo độ dài nhỏ hơn milimét
| Đơn vị | So với mét (m) |
|---|---|
| 1 mm | 0,001 m |
| 1 µm | 0,000001 m |
| 1 nm | 0,000000001 m |
Qua bảng trên có thể thấy:
Milimét là đơn vị nhỏ nhất trong chương trình phổ thông
Micromét và nanomét là các đơn vị mở rộng, dùng trong khoa học chuyên sâu
Việc hiểu biết thêm về các đơn vị đo độ dài nhỏ hơn milimét giúp học sinh:
Mở rộng kiến thức ngoài sách giáo khoa
Thấy được tính ứng dụng rộng rãi của đơn vị đo độ dài trong thực tế
7. Đơn vị đo độ dài trong một số lĩnh vực đặc biệt
7.1. Đơn vị đo độ dài trong hàng hải
Trong lĩnh vực hàng hải và hàng không, người ta không sử dụng kilômét làm đơn vị chính mà dùng hải lý, ký hiệu là NM (nautical mile).
Quy ước chuẩn quốc tế:
1 hải lý = 1 852 mét
1 km ≈ 0,54 hải lý
Hải lý được sử dụng để:
Đo quãng đường di chuyển của tàu biển
Xác định vị trí trên bản đồ hàng hải
Tính vận tốc tàu (đơn vị thường dùng là hải lý/giờ, gọi là knot)
Việc sử dụng hải lý giúp việc định hướng và đo khoảng cách trên Trái Đất chính xác hơn, do liên quan trực tiếp đến kinh độ và vĩ độ.
7.2. Đơn vị đo độ dài trong thiên văn học
Trong thiên văn học, khoảng cách giữa các hành tinh, ngôi sao là rất lớn, nên không thể dùng mét hay kilômét. Vì vậy, các đơn vị đo độ dài đặc biệt được sử dụng.

Đơn vị thiên văn (AU)
AU (Astronomical Unit) là khoảng cách trung bình từ Trái Đất đến Mặt Trời
1 AU ≈ 149 600 000 km
1 AU ≈ 1,496 × 10¹¹ m
AU thường dùng để:
Đo khoảng cách giữa các hành tinh trong Hệ Mặt Trời
Năm ánh sáng (light-year)
Năm ánh sáng là quãng đường ánh sáng đi được trong 1 năm
1 năm ánh sáng ≈ 9,46 × 10¹² km
≈ 9,46 × 10¹⁵ m
Năm ánh sáng được dùng để:
Đo khoảng cách giữa các ngôi sao và thiên hà
Parsec (pc)
Parsec là đơn vị đo độ dài rất lớn trong thiên văn học
1 pc ≈ 3,26 năm ánh sáng
≈ 3,086 × 10¹⁶ m
Parsec thường dùng trong nghiên cứu chuyên sâu về vũ trụ.
7.3. Bảng so sánh một số đơn vị đo độ dài đặc biệt
| Đơn vị | Quy đổi ra mét (m) |
|---|---|
| 1 hải lý | 1 852 m |
| 1 AU | 1,496 × 10¹¹ m |
| 1 năm ánh sáng | 9,46 × 10¹⁵ m |
| 1 parsec | 3,086 × 10¹⁶ m |
Phần mở rộng này giúp học sinh thấy rằng đơn vị đo độ dài không chỉ giới hạn trong chương trình học, mà còn được ứng dụng rất rộng rãi trong khoa học và thực tiễn.
8. Đơn vị đo độ dài ở các quốc gia và khu vực
8.1. Đơn vị đo độ dài ở Việt Nam
Hiện nay, Việt Nam sử dụng hệ đơn vị đo lường quốc tế SI theo quy định của Nhà nước và phù hợp với chuẩn quốc tế.
Trong học tập và đời sống, các đơn vị đo độ dài được dùng phổ biến gồm:
Milimét (mm)
Xentimét (cm)
Mét (m)
Kilômét (km)
Các đơn vị này xuất hiện trong:
Sách giáo khoa Toán các cấp
Hoạt động đo đạc, xây dựng, giao thông
Đời sống sinh hoạt hằng ngày
Việc áp dụng hệ SI giúp Việt Nam dễ dàng hội nhập, thống nhất trong khoa học, giáo dục và trao đổi quốc tế.
8.2. Đơn vị đo độ dài ở Mỹ
Khác với nhiều quốc gia trên thế giới, Mỹ vẫn sử dụng hệ đo lường Anh – Mỹ (Imperial/US Customary System) song song với hệ SI.
Các đơn vị đo độ dài phổ biến ở Mỹ gồm:
Inch (in)
Foot (ft)
Yard (yd)
Mile (mi)
Bảng quy đổi sang hệ SI:
| Đơn vị (Mỹ) | Quy đổi ra mét (m) |
|---|---|
| 1 inch | 0,0254 m |
| 1 foot | 0,3048 m |
| 1 yard | 0,9144 m |
| 1 mile | 1 609,344 m |
Trong khoa học và giáo dục, Mỹ vẫn sử dụng hệ SI, nhưng trong đời sống thường ngày, các đơn vị truyền thống này vẫn rất phổ biến.
8.3. Đơn vị đo độ dài ở Trung Quốc
Trung Quốc hiện nay chính thức sử dụng hệ SI, tương tự Việt Nam. Tuy nhiên, trong lịch sử và văn hóa, Trung Quốc có các đơn vị đo độ dài truyền thống, vẫn xuất hiện trong sách cổ hoặc đời sống dân gian.
Một số đơn vị truyền thống tiêu biểu:
Xích (尺)
Trượng (丈)
Lý (里)
Quy đổi tương đối:
1 xích ≈ 0,33 m
1 trượng = 10 xích ≈ 3,33 m
1 lý ≈ 500 m
Việc hiểu các đơn vị này giúp:
Đọc hiểu tài liệu lịch sử, văn hóa Trung Quốc
So sánh sự khác nhau giữa hệ đo lường truyền thống và hiện đại
9. Bài tập trắc nghiệm bảng đơn vị đo độ dài (cơ bản)
9.1. Trắc nghiệm mức độ nhận biết – thông hiểu
Câu 1. Đơn vị đo độ dài cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI là:
A. Xentimét
B. Mét
C. Kilômét
D. Milimét
Câu 2. Thứ tự đúng của bảng đơn vị đo độ dài từ bé đến lớn là:
A. mm – cm – dm – m – dam – hm – km
B. cm – mm – dm – m – km – hm – dam
C. mm – dm – cm – m – dam – km – hm
D. mm – cm – m – dm – dam – hm – km
Câu 3. 1 m bằng bao nhiêu xentimét?
A. 10 cm
B. 100 cm
C. 1 000 cm
D. 0,1 cm
Câu 4. Đơn vị đo độ dài nhỏ nhất thường dùng trong chương trình phổ thông là:
A. Nanomét
B. Micromét
C. Milimét
D. Xentimét
Câu 5. Đơn vị nào sau đây dùng để đo quãng đường dài?
A. mm
B. cm
C. m
D. km
9.2. Đáp án bài tập trắc nghiệm cơ bản
Câu 1: B
Câu 2: A
Câu 3: B
Câu 4: C
Câu 5: D
10. Bài tập trắc nghiệm nâng cao về đơn vị đo độ dài
10.1. Trắc nghiệm vận dụng
Câu 6. 3,5 km bằng bao nhiêu mét?
A. 350 m
B. 3 500 m
C. 35 000 m
D. 0,35 m
Câu 7. 420 cm bằng bao nhiêu mét?
A. 4,2 m
B. 42 m
C. 0,42 m
D. 420 m
Câu 8. 2 m 35 cm bằng bao nhiêu xentimét?
A. 235 cm
B. 23,5 cm
C. 2035 cm
D. 2 350 cm
Câu 9. Đơn vị nào sau đây không thuộc hệ SI?
A. Mét
B. Kilômét
C. Inch
D. Milimét
Câu 10. 1 hải lý bằng:
A. 1 000 m
B. 1 500 m
C. 1 852 m
D. 2 000 m
10.2. Đáp án bài tập trắc nghiệm nâng cao
Câu 6: B
Câu 7: A
Câu 8: A
Câu 9: C
Câu 10: C
Lời kết
Qua bài viết, có thể thấy bảng đơn vị đo độ dài là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng của môn Toán, được sử dụng xuyên suốt từ bậc tiểu học đến trung học và gắn liền với nhiều tình huống thực tế.
Ngoài kiến thức cơ bản trong sách giáo khoa, bài viết còn mở rộng đến các đơn vị đo độ dài nhỏ hơn milimét, cũng như đơn vị đo độ dài trong hàng hải, thiên văn học, và sự khác nhau về đơn vị đo độ dài ở Việt Nam, Mỹ, Trung Quốc.
Để học tốt nội dung này, các bạn nên:
Ghi nhớ bảng đơn vị đo độ dài một cách hệ thống
Luyện tập thường xuyên các bài tập trắc nghiệm đổi đơn vị đo độ dài
Vận dụng kiến thức vào các bài toán thực tế
Việc nắm vững đơn vị đo độ dài không chỉ giúp học sinh làm tốt các bài kiểm tra, mà còn tạo nền tảng vững chắc để học tốt các nội dung toán học và khoa học tự nhiên ở các lớp học cao hơn.
Nguồn tham khảo: Sách giáo khoa Toán Tiểu học (lớp 3–5) – Bộ Giáo dục và Đào tạo. Bổ sung thêm kiến thức từ SGK môn Sinh Học, Vật Lý và Địa Lý THPT trong phần nội dung mở rộng.





![Tất cả các Công Thức Đạo Hàm đầy đủ nhất [Full]](https://hoconlinemienphi.com/wp-content/uploads/2025/03/cong-thuc-dao-ham-350x250.jpg)












