Dân số thế giới năm 2024 đạt 8,08 tỷ người, với nhiều thay đổi trong bảng xếp hạng. Hãy cùng khám phá Top 20 nước đông dân nhất thế giới năm 2024.
Dân số luôn là yếu tố quan trọng phản ánh sức mạnh và tiềm năng phát triển của một quốc gia. Năm 2024, dân số thế giới được ước tính đạt mốc 8,08 tỷ người. Bảng xếp hạng các nước đông dân nhất năm nay ghi nhận nhiều thay đổi đáng chú ý. Trong đó Ấn Độ chính thức vượt qua Trung Quốc để trở thành quốc gia đông dân nhất thế giới. Bài viết này sẽ giới thiệu danh sách 20 nước đông dân nhất năm 2024.
Top những nước đông dân nhất thế giới năm 2024
Tổng quan về bảng xếp hạng dân số thế giới
Nguồn gốc và tiêu chí thống kê dân số
Bảng xếp hạng dân số các quốc gia năm 2024 dựa trên dữ liệu từ các nguồn uy tín. Trong đó bao gồm Liên Hợp Quốc (UN), CIA World Factbook, và các tổ chức nghiên cứu toàn cầu. Những số liệu này được tính toán dựa trên các yếu tố như mức sinh, mức tử, di cư và các dự đoán tăng trưởng dân số. Độ chính xác của thống kê còn phụ thuộc vào hệ thống ghi nhận dân số của từng quốc gia. Ngoài ra còn kết hợp với các cuộc điều tra dân số và dữ liệu vệ tinh.
Cập nhật thứ hạng và sự thay đổi
Năm 2024 đánh dấu một sự thay đổi quan trọng trong bảng xếp hạng dân số toàn cầu: Ấn Độ chính thức vượt Trung Quốc, trở thành quốc gia đông dân nhất với khoảng 1,448 tỷ người. Đây là kết quả của sự gia tăng dân số ổn định tại Ấn Độ. Trong khi Trung Quốc chứng kiến sự sụt giảm do tỷ lệ sinh thấp và tác động lâu dài từ chính sách một con trước đây.
Ngoài ra, các quốc gia châu Phi như Nigeria tiếp tục tăng nhanh dân số. Nigeria đạt vị trí thứ 6 với hơn 224 triệu người, nhờ mức sinh cao và lực lượng lao động trẻ. Ngược lại, một số quốc gia phát triển như Nga và Nhật Bản ghi nhận dân số giảm do già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp.
Top 10 quốc gia đông dân nhất thế giới 2024
1. Ấn Độ (1,448 tỷ người)
Ấn Độ đã vượt qua Trung Quốc để trở thành quốc gia đông dân nhất thế giới vào năm 2024. Tăng trưởng dân số mạnh mẽ tại Ấn Độ được thúc đẩy bởi tỷ lệ sinh cao, lực lượng lao động trẻ, và hệ thống kinh tế đang phát triển. Ngoài ra, các chính sách tập trung vào y tế và phúc lợi xã hội đã cải thiện tuổi thọ và giảm tỷ lệ tử vong. Tuy nhiên, quốc gia này cũng đối mặt với các thách thức như ô nhiễm môi trường, thiếu hụt tài nguyên, và sự phân bổ không đồng đều giữa các khu vực.
2. Trung Quốc (1,425 tỷ người)
Dân số Trung Quốc tiếp tục giảm nhẹ do tỷ lệ sinh thấp và già hóa dân số ngày càng tăng. Chính sách một con kéo dài hàng thập kỷ đã để lại những hậu quả nặng nề. Trong đó bao gồm mất cân bằng giới tính và lực lượng lao động suy giảm. Chính phủ Trung Quốc hiện đang khuyến khích sinh thêm con. Tuy nhiên hiệu quả của các biện pháp này vẫn còn hạn chế.
3. Hoa Kỳ (341,7 triệu người)
Hoa Kỳ là quốc gia đông dân thứ ba thế giới và có tốc độ tăng trưởng ổn định nhờ nhập cư. Với nền kinh tế lớn mạnh và cơ hội việc làm hấp dẫn, Hoa Kỳ thu hút nhiều người nhập cư từ khắp nơi trên thế giới. Điều này giúp bù đắp tỷ lệ sinh thấp trong nước, đồng thời làm tăng sự đa dạng về văn hóa và sắc tộc.
4. Indonesia (281 triệu người)
Là quốc gia đông dân nhất Đông Nam Á, dân số Indonesia chủ yếu tập trung trên đảo Java – một trong những khu vực đông dân nhất thế giới. Indonesia đạt được mức tăng trưởng ổn định nhờ tỷ lệ sinh cao và nền kinh tế phát triển nhanh. Tuy nhiên, sự tập trung dân cư cao cũng đặt ra thách thức lớn về cơ sở hạ tầng và bảo vệ môi trường.
5. Pakistan (240,5 triệu người)
Pakistan có dân số tăng trưởng nhanh do tỷ lệ sinh cao và độ tuổi dân số trẻ. Tuy nhiên, sự gia tăng này đi kèm với các vấn đề về giáo dục, y tế, và việc làm. Chính phủ Pakistan đang nỗ lực cải thiện các dịch vụ cơ bản để đáp ứng nhu cầu của một dân số ngày càng tăng.
6. Nigeria (224 triệu người)
Nigeria là quốc gia đông dân nhất châu Phi và có tốc độ tăng trưởng dân số thuộc hàng nhanh nhất thế giới. Với một lực lượng lao động trẻ trung, Nigeria có tiềm năng lớn về kinh tế. Tuy nhiên, Nigeria cũng phải đối mặt với những thách thức lớn như nghèo đói, thiếu hụt cơ sở hạ tầng và tài nguyên.
7. Brazil (216,4 triệu người)
Là quốc gia đông dân nhất Nam Mỹ, Brazil có dân số tập trung cao tại các khu vực đô thị lớn như São Paulo và Rio de Janeiro. Sự tăng trưởng dân số ổn định của Brazil phản ánh một nền kinh tế đang phát triển. Tuy nhiên, quốc gia này cũng đối mặt với sự chênh lệch kinh tế và xã hội giữa các vùng.
8. Bangladesh (173 triệu người)
Dân số Bangladesh tập trung dày đặc trên một diện tích nhỏ, làm cho quốc gia này trở thành một trong những nơi có mật độ dân số cao nhất thế giới. Nền kinh tế của Bangladesh phụ thuộc nhiều vào ngành dệt may và xuất khẩu lao động. Tuy nhiên, quốc gia này phải đối mặt với các vấn đề về biến đổi khí hậu và thiếu cơ sở hạ tầng
9. Nga (144,4 triệu người)
Nga là quốc gia lớn nhất thế giới về diện tích, nhưng dân số lại đang suy giảm do tỷ lệ sinh thấp và mức di cư cao. Chính phủ Nga đã đưa ra các chính sách khuyến khích sinh con và hỗ trợ gia đình, nhưng kết quả vẫn chưa rõ rệt. Phần lớn dân số tập trung ở khu vực phía tây, nơi có khí hậu và cơ sở hạ tầng thuận lợi hơn.
10. Mexico (128,5 triệu người)
Mexico có dân số tăng trưởng ổn định, với tỷ lệ sinh giảm nhưng vẫn cao hơn nhiều nước phát triển. Quốc gia này có vị trí chiến lược gần Hoa Kỳ, điều này thúc đẩy sự phát triển kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội việc làm. Tuy nhiên, các vấn đề như nghèo đói và tội phạm vẫn là thách thức lớn đối với dân số đông.
Top 11-20 quốc gia đông dân nhất thế giới 2024
11. Nhật Bản (125,4 triệu người)
Nhật Bản là một trong những quốc gia phát triển hàng đầu thế giới, nhưng dân số đang giảm do tỷ lệ sinh thấp và già hóa dân số. Hơn 28% dân số Nhật Bản trên 65 tuổi, gây áp lực lớn lên hệ thống y tế và an sinh xã hội. Chính phủ Nhật Bản đang cố gắng khuyến khích sinh con và thu hút lao động nước ngoài để bù đắp lực lượng lao động suy giảm.
12. Philippines (118,8 triệu người)
Philippines có dân số trẻ với độ tuổi trung bình chỉ khoảng 25 tuổi. Đây là một trong những nền kinh tế đang phát triển nhanh nhất Đông Nam Á, nhờ lực lượng lao động xuất khẩu và ngành dịch vụ, đặc biệt là gia công quy trình kinh doanh (BPO). Tuy nhiên, quốc gia này vẫn đối mặt với các vấn đề về nghèo đói, giáo dục và y tế.
13. Ai Cập (110,9 triệu người)
Ai Cập là quốc gia đông dân nhất thế giới Ả Rập và đứng thứ ba châu Phi. Với dân số trẻ, Ai Cập có tiềm năng lớn về kinh tế nhưng cũng gặp thách thức về việc làm và cơ sở hạ tầng. Dòng chảy dân số tập trung chủ yếu dọc theo sông Nile, nơi cung cấp nguồn nước và đất đai màu mỡ.
14. Việt Nam (102,9 triệu người)
Việt Nam đã vượt mốc 100 triệu dân vào năm 2023, trở thành một trong những quốc gia đông dân nhất Đông Nam Á. Dân số trẻ và năng động là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam trở thành một trung tâm sản xuất và xuất khẩu toàn cầu.
- Kinh tế: Với mức tăng trưởng GDP ổn định (khoảng 6-7% mỗi năm), Việt Nam là điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, dệt may và chế biến thực phẩm.
- Giáo dục và y tế: Tỷ lệ biết chữ ở Việt Nam đạt trên 95%, nhờ chính sách đầu tư vào giáo dục. Tuy nhiên, áp lực gia tăng dân số tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh đã gây ra các vấn đề về giao thông, môi trường và nhà ở.
- Thách thức: Việt Nam đối mặt với già hóa dân số trong tương lai gần, đồng thời cần cải thiện cơ sở hạ tầng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
15. Iran (88,5 triệu người)
Dân số Iran đang tăng trưởng chậm lại, với tỷ lệ sinh giảm đáng kể trong thập kỷ qua. Nền kinh tế của Iran dựa vào dầu mỏ, nhưng bị ảnh hưởng bởi các lệnh trừng phạt quốc tế. Hệ thống y tế và giáo dục phát triển tốt, nhưng tỷ lệ thất nghiệp và bất bình đẳng vẫn là vấn đề lớn.
16. Thổ Nhĩ Kỳ (85,5 triệu người)
Thổ Nhĩ Kỳ là cầu nối giữa châu Âu và châu Á, với dân số trẻ và năng động. Quốc gia này có nền kinh tế đa dạng, bao gồm du lịch, sản xuất và nông nghiệp. Tuy nhiên, các cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây và áp lực từ dòng người tị nạn Syria đã gây ra những thách thức không nhỏ.
17. Ethiopia (86,4 triệu người)
Là quốc gia đông dân thứ hai ở châu Phi, Ethiopia có dân số trẻ và tăng trưởng nhanh. Kinh tế dựa chủ yếu vào nông nghiệp, nhưng chính phủ đang đẩy mạnh công nghiệp hóa. Tuy nhiên, Ethiopia phải đối mặt với xung đột nội bộ và hạn hán kéo dài.
18. Đức (84,5 triệu người)
Là nền kinh tế lớn nhất châu Âu, dân số Đức đang giảm do tỷ lệ sinh thấp. Tuy nhiên, quốc gia này bù đắp bằng cách thu hút lao động nhập cư từ khắp nơi trên thế giới. Hệ thống y tế và phúc lợi xã hội phát triển là điểm mạnh của Đức, nhưng vấn đề già hóa dân số đang đặt ra thách thức lớn.
19. Cộng hòa Dân chủ Congo (84,2 triệu người)
Congo có dân số tăng nhanh nhờ tỷ lệ sinh cao, nhưng phần lớn người dân sống trong nghèo đói. Nền kinh tế dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên, nhưng xung đột nội bộ và thiếu cơ sở hạ tầng đã cản trở sự phát triển
20. Thái Lan (70,9 triệu người)
Thái Lan có dân số tăng trưởng chậm, nhưng là một trung tâm kinh tế lớn ở Đông Nam Á. Ngành du lịch đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, bên cạnh các lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp. Quốc gia này đang đối mặt với các vấn đề về già hóa dân số và chênh lệch kinh tế giữa các vùng.
Xu hướng và thách thức của các quốc gia đông dân
Tăng trưởng dân số ở các quốc gia đang phát triển
Các quốc gia ở Nam Á (như Ấn Độ, Pakistan) và châu Phi (như Nigeria, Congo) đang chứng kiến sự tăng trưởng dân số vượt bậc. Đây là kết quả của tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ được cải thiện nhờ các tiến bộ y tế. Tuy nhiên, sự gia tăng dân số nhanh chóng đi kèm với các thách thức:
- Áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công: Các thành phố đông đúc không đáp ứng đủ nhu cầu về nhà ở, giao thông, y tế và giáo dục.
- Nghèo đói và thất nghiệp: Tăng trưởng kinh tế không theo kịp đà tăng dân số, dẫn đến tình trạng thiếu việc làm, nhất là ở giới trẻ.
- Biến đổi khí hậu: Nhiều nước đang phát triển phụ thuộc vào nông nghiệp, nên dân số tăng nhanh càng làm gia tăng áp lực lên tài nguyên đất, nước và môi trường.
Già hóa dân số ở các nước phát triển
Ngược lại, các quốc gia phát triển như Trung Quốc, Nhật Bản, và Nga đang đối mặt với tình trạng dân số già hóa nhanh chóng. Nguyên nhân chính là tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ cao. Một số tác động chính bao gồm:
- Thiếu hụt lao động: Lực lượng lao động giảm gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tăng trưởng kinh tế.
- Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội: Tỷ lệ người cao tuổi tăng khiến chi phí chăm sóc y tế và lương hưu gia tăng, gây gánh nặng lên ngân sách quốc gia.
- Khuyến khích sinh con chưa hiệu quả: Dù có các chính sách khuyến khích, nhiều quốc gia vẫn không thể đảo ngược xu hướng giảm dân số.
Tác động của dân số đến tài nguyên, môi trường và phát triển bền vững
Sự gia tăng hoặc suy giảm dân số đều có những tác động lớn đến tài nguyên và môi trường:
- Khai thác tài nguyên quá mức: Ở các nước đông dân, nhu cầu sử dụng đất, nước, năng lượng, và lương thực gia tăng mạnh mẽ, dẫn đến suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
- Ô nhiễm và biến đổi khí hậu: Dân số tăng nhanh tại các quốc gia đang phát triển làm gia tăng phát thải khí nhà kính, rác thải nhựa, và ô nhiễm nguồn nước.
- Phát triển bền vững: Việc duy trì tăng trưởng dân số ổn định, cải thiện chất lượng sống, và bảo vệ môi trường đang là bài toán khó đối với cả các nước phát triển lẫn đang phát triển.
Trong bối cảnh hiện tại, việc quản lý dân số một cách hợp lý và bền vững là yếu tố quyết định giúp các quốc gia vừa đảm bảo tăng trưởng kinh tế vừa giải quyết các thách thức toàn cầu.
Lời kết
Những số liệu về dân số năm 2024 không chỉ phản ánh bức tranh toàn cầu hiện tại mà còn cho thấy những động lực phát triển và thách thức lớn mà nhân loại đang đối mặt. Từ sự gia tăng dân số mạnh mẽ ở các quốc gia đang phát triển đến tình trạng già hóa tại các nước phát triển, mọi thay đổi đều ảnh hưởng sâu sắc đến kinh tế, xã hội và môi trường.
Trong tương lai, dân số thế giới được dự đoán tiếp tục tăng, đặc biệt ở châu Phi và Nam Á – nơi có tỷ lệ sinh cao và lực lượng lao động trẻ. Ngược lại, các nước phát triển có thể sẽ tiếp tục chứng kiến xu hướng suy giảm dân số và cần tìm kiếm giải pháp khắc phục tình trạng thiếu hụt lao động. Sự thay đổi nhân khẩu học này sẽ định hình các mối quan hệ kinh tế và chính trị toàn cầu, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp bách về phát triển bền vững.
Chúng ta cần dành sự quan tâm và hành động mạnh mẽ hơn đối với các vấn đề dân số. Các chính phủ, tổ chức quốc tế và cá nhân cần hợp tác để giải quyết những thách thức liên quan, từ quản lý tài nguyên, phát triển giáo dục đến bảo vệ môi trường. Chỉ khi đó, nhân loại mới có thể xây dựng một thế giới thịnh vượng, công bằng và bền vững cho các thế hệ mai sau.