Tìm hiểu chủ trương, kế hoạch giải phóng miền Nam của Đảng ta trong giai đoạn 1975, từ chiến lược tổng tiến công đến chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử, kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
I. Hoàn cảnh ra đời chủ trương, kế hoạch giải phóng miền Nam
Sau Hiệp định Paris được ký kết vào tháng 1 năm 1973, Mỹ cam kết rút toàn bộ quân đội ra khỏi Việt Nam, tạo bước ngoặt lớn trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Tuy nhiên, trên thực tế, chính quyền Sài Gòn tiếp tục vi phạm hiệp định, phát động nhiều cuộc hành quân lấn chiếm vùng giải phóng, tăng cường đàn áp phong trào cách mạng ở miền Nam.
Bộ Chính trị họp Hội nghị mở rộng
Trong khi đó, so sánh tương quan lực lượng giữa ta và địch đã thay đổi có lợi cho cách mạng:
Quân đội nhân dân Việt Nam ngày càng lớn mạnh, kinh nghiệm chiến đấu dày dạn.
Chính quyền Sài Gòn rơi vào khủng hoảng kinh tế – chính trị – quân sự nghiêm trọng.
Nhân dân miền Nam ngày càng kiên quyết đứng lên đấu tranh đòi thống nhất đất nước.
Trước tình hình đó, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã họp vào cuối năm 1974 – đầu năm 1975, nhận định rằng thời cơ chiến lược để giải phóng hoàn toàn miền Nam đang đến gần. Từ đó, Đảng ta đề ra chủ trương “dù phải hy sinh đến đâu, quyết tâm giải phóng miền Nam trong thời gian ngắn nhất”.
Chủ trương này dẫn đến việc hình thành kế hoạch tổng tấn công và nổi dậy, ban đầu dự kiến thực hiện trong hai năm (1975–1976), nhưng thực tế đã được đẩy nhanh thần tốc và hoàn thành chỉ trong vài tháng đầu năm 1975, kết thúc bằng Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử ngày 30/4/1975.
II. Chủ trương giải phóng miền Nam
Trước tình hình so sánh lực lượng có lợi cho cách mạng sau Hiệp định Paris (1973), đặc biệt là bước chuyển biến quan trọng trong năm 1974 – đầu 1975, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã xác định rõ chủ trương giải phóng miền Nam với những nội dung cơ bản sau:
Mục tiêu chiến lược:
- Giải phóng hoàn toàn miền Nam, kết thúc chiến tranh, thống nhất đất nước.
- Hoàn thành cách mạng dân tộc, dân chủ nhân dân trong cả nước, đưa cả nước đi lên con đường xã hội chủ nghĩa.
Tinh thần chủ trương:
- Kiên quyết, mạnh dạn, kịp thời và thần tốc trong hành động.
- Chủ động nắm bắt thời cơ chiến lược, khi có điều kiện thuận lợi thì phải giải phóng miền Nam trong thời gian ngắn nhất, không để chậm trễ.
Chỉ đạo cụ thể:
- Trước mắt, giải phóng từng phần, mở rộng vùng giải phóng, làm suy yếu chính quyền Sài Gòn.
- Nếu thời cơ đến sớm thì tổng tiến công và nổi dậy ngay trong năm 1975, không chờ đến 1976 như dự tính ban đầu.
Tư tưởng chỉ đạo:
- Kết hợp giữa tiến công quân sự với nổi dậy của quần chúng, lấy thắng lợi trên chiến trường làm chỗ dựa cho nhân dân nổi dậy, và ngược lại.
Chủ trương đúng đắn, linh hoạt và kiên quyết này đã tạo tiền đề cho những thắng lợi vang dội trong mùa Xuân năm 1975, đỉnh cao là Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử, giải phóng hoàn toàn miền Nam, kết thúc hơn 20 năm kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
III. Kế hoạch giải phóng miền Nam
Sau khi xác định chủ trương giải phóng hoàn toàn miền Nam, Bộ Chính trị Trung ương Đảng đã xây dựng kế hoạch tổng thể, nhằm cụ thể hóa mục tiêu chiến lược bằng các bước đi cụ thể, linh hoạt theo diễn biến tình hình. Kế hoạch này được vạch ra từ cuối năm 1974 và hoàn chỉnh vào đầu năm 1975 với những điểm chính như sau:
1. Kế hoạch tổng quát theo hai năm (1975 – 1976)
Năm 1975: Thực hiện các đòn tiến công lớn nhằm giải phóng một vùng chiến lược quan trọng, tạo bước chuyển biến về thế chiến lược, mở ra khả năng giải phóng toàn miền Nam.
Năm 1976: Tùy vào tình hình thực tế và thời cơ, sẽ tổng tiến công và nổi dậy trên toàn miền Nam, kết thúc chiến tranh, giành thắng lợi hoàn toàn.
2. Tinh thần linh hoạt trong kế hoạch
Kế hoạch được xây dựng linh hoạt, chủ động và có thể rút ngắn thời gian thực hiện nếu thời cơ đến sớm.
Bộ Chính trị xác định rõ: Nếu thời cơ đến vào đầu hoặc giữa năm 1975 thì lập tức phát động tổng công kích và nổi dậy ngay, không cần chờ đến năm 1976.
3. Sự điều chỉnh kịp thời – Thần tốc, táo bạo, bất ngờ, chắc thắng
- Sau thắng lợi vang dội ở Chiến dịch Tây Nguyên (tháng 3/1975) và Huế – Đà Nẵng, tình hình thay đổi nhanh chóng. Bộ Chính trị lập tức điều chỉnh kế hoạch:
→ Ra lệnh thần tốc tấn công Sài Gòn – Gia Định, mở chiến dịch cuối cùng mang tên Chiến dịch Hồ Chí Minh.
- Lúc này, kế hoạch hai năm được rút ngắn còn một mùa chiến dịch, với phương châm:
👉 “Thần tốc, táo bạo, bất ngờ, chắc thắng.”
4. Kết quả thực hiện kế hoạch
Chỉ trong vòng 55 ngày đêm (từ 4/3 đến 30/4/1975), kế hoạch giải phóng miền Nam đã được thực hiện nhanh chóng và thắng lợi rực rỡ.
Đỉnh cao là Chiến dịch Hồ Chí Minh (26 – 30/4/1975), giải phóng hoàn toàn Sài Gòn, chấm dứt ách thống trị của đế quốc Mỹ và tay sai, thống nhất đất nước.
IV. Các chiến dịch quan trọng giải phóng miền Nam
Trong quá trình thực hiện kế hoạch giải phóng miền Nam, quân và dân ta đã triển khai nhiều chiến dịch quy mô lớn, có tính chất quyết định, góp phần làm thay đổi cục diện chiến tranh, tiến tới đại thắng mùa Xuân 1975. Dưới đây là các chiến dịch then chốt:
Lược đồ diễn biến các chiến dịch giải phóng miền Nam 1975
1. Chiến dịch Tây Nguyên (tháng 3/1975)
Mở màn cho cuộc Tổng tiến công chiến lược năm 1975.
Ngày 10/3/1975, quân ta bất ngờ tiến công và nhanh chóng chiếm được Buôn Ma Thuột, trung tâm chiến lược của Tây Nguyên.
Địch hoảng loạn, rút lui vội vã khỏi Tây Nguyên → Ta truy kích, giải phóng hoàn toàn Tây Nguyên vào 24/3/1975.
Ý nghĩa: Mở ra bước ngoặt quyết định, làm sụp đổ một mảng lớn trong hệ thống phòng thủ của địch, tạo điều kiện cho chiến dịch tiếp theo.
2. Chiến dịch Huế – Đà Nẵng (tháng 3/1975)
Sau thắng lợi ở Tây Nguyên, ta thần tốc tiến công dọc ven biển miền Trung.
Ngày 26/3/1975, giải phóng Huế – cố đô lịch sử.
Ngày 29/3/1975, Đà Nẵng – thành phố lớn thứ hai miền Nam, bị giải phóng sau chưa đầy 3 ngày tiến công.
Ý nghĩa: Làm sụp đổ hoàn toàn tuyến phòng thủ của địch ở miền Trung, tạo thế áp sát miền Nam từ cả hai hướng: Tây Nguyên và duyên hải.
3. Chiến dịch Hồ Chí Minh (26 – 30/4/1975)
Là chiến dịch cuối cùng và lớn nhất, nhắm thẳng vào Sài Gòn – trung tâm đầu não chính trị, quân sự, kinh tế của chính quyền Sài Gòn.
Với phương châm: “Thần tốc, táo bạo, bất ngờ, chắc thắng”, năm cánh quân của ta đồng loạt tấn công, bao vây và đánh thẳng vào nội đô.
Ngày 30/4/1975, xe tăng quân Giải phóng húc đổ cổng Dinh Độc Lập – báo hiệu miền Nam hoàn toàn được giải phóng.
Ý nghĩa: Kết thúc thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, hoàn thành sự nghiệp thống nhất đất nước.
Xe tăng của quân giải phóng tiến vào Dinh Độc Lập
V. Ý nghĩa của chủ trương, kế hoạch giải phóng miền Nam
Chủ trương, kế hoạch giải phóng miền Nam không chỉ là một bước ngoặt chiến lược quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc đối với lịch sử dân tộc Việt Nam và phong trào cách mạng thế giới. Cụ thể, những ý nghĩa lớn lao của chủ trương và kế hoạch này bao gồm:
1. Đánh dấu chiến thắng vĩ đại trong cuộc kháng chiến chống Mỹ
Giải phóng miền Nam là chiến thắng quyết định, chấm dứt 20 năm kháng chiến gian khổ chống đế quốc Mỹ xâm lược.
Chủ trương và kế hoạch đã thể hiện tinh thần quyết tâm, kiên cường, sáng tạo của Đảng ta, quân đội và nhân dân cả nước trong việc đẩy mạnh cuộc đấu tranh giành độc lập tự do.
2. Thống nhất đất nước, hoàn thành sự nghiệp độc lập dân tộc
Chủ trương giải phóng miền Nam là một phần quan trọng của chủ trương thống nhất đất nước, đưa Việt Nam thành một quốc gia độc lập, thống nhất sau hơn 100 năm bị xâm lược và chia cắt.
Sau chiến thắng, Việt Nam trở thành một quốc gia thống nhất từ Bắc vào Nam, đánh dấu sự kết thúc của nỗi đau chia cắt đất nước và khẳng định nền độc lập dân tộc.
3. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam
Kế hoạch giải phóng miền Nam phản ánh sự lãnh đạo đúng đắn và tài tình của Đảng Cộng sản Việt Nam, mà đứng đầu là Bác Hồ và các thế hệ lãnh đạo kế cận.
Đây là sự thành công của đường lối cách mạng, chiến lược quân sự, và sự kết hợp giữa lực lượng vũ trang và quần chúng nhân dân.
4. Tạo động lực cho phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới
Thắng lợi của chiến dịch giải phóng miền Nam không chỉ là chiến thắng của nhân dân Việt Nam mà còn là biểu tượng cho phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa.
Chiến thắng này đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho các dân tộc bị áp bức trên toàn thế giới, thúc đẩy phong trào đấu tranh giành độc lập và tự do cho các dân tộc bị đô hộ.
5. Đưa Việt Nam vào thời kỳ hòa bình, ổn định và phát triển
Sau khi giải phóng miền Nam, đất nước bước vào thời kỳ hòa bình, thống nhất, và sau đó là giai đoạn xây dựng lại đất nước từ những tàn tích chiến tranh.
Chính sách Đổi mới được khởi xướng sau đó đã đưa Việt Nam trở thành một quốc gia phát triển với nền kinh tế thị trường, mở cửa giao lưu với thế giới.
Lời kết
Chủ trương, kế hoạch giải phóng miền Nam là một bước đi chiến lược, mang tính quyết định, đánh dấu thời điểm kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ và bắt đầu một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam. Đây là chiến thắng lịch sử của ý chí, trí tuệ và sức mạnh đoàn kết toàn dân, đồng thời khẳng định tinh thần yêu nước và lòng quả cảm của người Việt Nam trong công cuộc giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước.