Tóm tắt lịch sử Việt Nam từ 1954 đến 1975 với nội dung hệ thống, dễ hiểu: từ Hiệp định Genève, kháng chiến chống Mỹ, đến chiến thắng 30/4/1975. Phù hợp cho học sinh, ôn thi và nghiên cứu.
I. Tóm tắt lịch sử Việt Nam từ 1954 đến 1975
Các sự kiện lịch sử chính của Việt Nam từ năm 1954 – 1975 bao gồm:
Bối cảnh sau Hiệp định Genève 1954
Cuộc đấu tranh của nhân dân miền Nam chống Mỹ – Diệm (1954–1960)
Chiến tranh đặc biệt (1961–1964)
Chiến tranh cục bộ (1965–1968)
Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968
Chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” (1969–1973)
Hiệp định Paris năm 1973
Chiến dịch Hồ Chí Minh và sự kiện 30/4/1975
Tóm tắt lịch sử Việt Nam từ 1954 đến 1975 (ảnh minh họa)
II. Các sự kiện lịch sử trong cuộc kháng chiến chống Mỹ 1954 1975
1. Sau Hiệp định Genève 1954
Sau Hiệp định Genève, Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai miền tại vĩ tuyến 17.
Miền Bắc: Dưới sự lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam, bắt đầu công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội, cải cách ruộng đất và khôi phục kinh tế sau chiến tranh.
Miền Nam: Chính quyền Ngô Đình Diệm được Mỹ hậu thuẫn đã thiết lập chế độ độc tài, đàn áp phong trào cách mạng, từ chối tổng tuyển cử thống nhất đất nước theo Hiệp định.
Toàn cảnh các phái đoàn tham gia hiệp định Genève 1954
2. Giai đoạn chống Mỹ – Diệm (1954–1960)
Trong giai đoạn này, nhân dân miền Nam tập trung đấu tranh chính trị, phản đối chính quyền Ngô Đình Diệm và đòi thực hiện Hiệp định Genève.
Phong trào “Đồng khởi” bùng nổ vào cuối năm 1959, lan rộng khắp các tỉnh Nam Bộ và Tây Nguyên, làm lung lay chính quyền tay sai.
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam được thành lập ngày 20/12/1960, trở thành lực lượng chính trị đại diện cho nhân dân miền Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
3. Chiến tranh đặc biệt (1961–1964)
Đây là chiến lược chiến tranh của Mỹ sử dụng quân đội Sài Gòn làm lực lượng chủ lực, có cố vấn Mỹ chỉ huy, nhằm đàn áp phong trào cách mạng.
Mỹ đẩy mạnh viện trợ quân sự, đưa vào nhiều vũ khí hiện đại, huấn luyện quân đội Sài Gòn.
Thực hiện chiến lược “Ấp chiến lược” – gom dân lập ấp để tách cách mạng khỏi quần chúng.
Chiến thắng Ấp Bắc (1963) của quân giải phóng đã chứng minh sự thất bại của chiến lược này và nâng cao tinh thần kháng chiến của nhân dân miền Nam.
4. Chiến tranh cục bộ (1965–1968)
Trước sự phát triển mạnh mẽ của phong trào cách mạng miền Nam, Mỹ chuyển sang thực hiện chiến lược “Chiến tranh cục bộ”, đưa hơn 50 vạn quân viễn chinh Mỹ và quân đồng minh trực tiếp tham chiến ở miền Nam Việt Nam.
Mỹ mở nhiều cuộc hành quân quy mô lớn nhằm tiêu diệt lực lượng cách mạng, tiêu biểu như cuộc hành quân Starlite (Vạn Tường, 1965) – lần đầu tiên quân Mỹ bị đánh bại trong một trận đánh lớn.
Trong hai mùa khô (1965–1966 và 1966–1967), quân dân ta liên tiếp giành thắng lợi, làm phá sản âm mưu “tìm diệt” và “bình định” của Mỹ.
5. Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968
Vào dịp Tết Nguyên đán Mậu Thân, quân dân ta bất ngờ đồng loạt tiến công vào hầu hết các thành phố và căn cứ quân sự lớn trên toàn miền Nam, trong đó có cả Sài Gòn và Huế.
Dù gặp nhiều khó khăn, cuộc tổng tiến công đã gây chấn động mạnh mẽ trong dư luận Mỹ và thế giới, làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ.
Từ sau Mậu Thân, Mỹ buộc phải xuống thang chiến tranh, chấp nhận đàm phán ở Hội nghị Paris và từng bước thay đổi chiến lược.
6. Chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” (1969–1973)
Dưới thời Tổng thống Nixon, Mỹ chuyển sang chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh”, với mục tiêu rút dần quân Mỹ, giao lại gánh nặng chiến tranh cho chính quyền Sài Gòn.
Mỹ vẫn tiếp tục viện trợ quân sự quy mô lớn, sử dụng không quân và hải quân để hỗ trợ.
Tuy nhiên, quân dân ta liên tiếp giành thắng lợi lớn như:
Chiến thắng Đường 9 – Nam Lào (1971), đánh bại cuộc hành quân Lam Sơn 719.
Chiến dịch giải phóng Quảng Trị (1972), làm phá sản nỗ lực “bình định” và cho thấy sự thất bại rõ rệt của chiến lược này.
7. Hiệp định Paris (1973)
Sau nhiều vòng đàm phán căng thẳng tại Paris, ngày 27/1/1973, Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam được ký kết giữa 4 bên: Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam, Hoa Kỳ và Việt Nam Cộng hòa.
Mỹ cam kết rút hết quân đội và chấm dứt mọi hành động quân sự tại Việt Nam.
Các bên cam kết tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
Đây là thắng lợi lớn về chính trị và ngoại giao, tạo điều kiện cho cuộc đấu tranh giải phóng miền Nam tiến tới thắng lợi hoàn toàn.
8. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975)
Sau các thắng lợi lớn trong Chiến dịch Tây Nguyên (3/1975) và giải phóng Huế – Đà Nẵng (3–4/1975), quân ta tiếp tục mở Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử, tiến công vào Sài Gòn – trung tâm đầu não của chính quyền Sài Gòn.
Người dân xuống đường reo hò chào đón đoàn quân giải phóng
Ngày 30/4/1975, xe tăng quân giải phóng tiến vào Dinh Độc Lập, bắt sống toàn bộ nội các Sài Gòn.
Chính quyền Việt Nam Cộng hòa chính thức sụp đổ, chiến tranh kết thúc sau hơn 20 năm.
9. Ý nghĩa và bài học
Kết thúc chiến tranh, đất nước Việt Nam được hoàn toàn thống nhất, mở ra kỷ nguyên mới – kỷ nguyên độc lập, thống nhất và đi lên chủ nghĩa xã hội.
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ là thắng lợi của chiến tranh nhân dân dưới sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng.
Thể hiện rõ tinh thần đại đoàn kết toàn dân tộc, sự ủng hộ mạnh mẽ của bạn bè quốc tế và truyền thống yêu nước, bất khuất của dân tộc Việt Nam.
III. Câu hỏi ôn tập về sự kiện lịch sử Việt Nam từ 1954 đến 1975
- Câu 1. Trình bày những nội dung cơ bản của Hiệp định Genève năm 1954 về Việt Nam.
Gợi ý: Thời gian ký kết, các bên tham gia, nội dung chủ yếu liên quan đến việc đình chiến, phân chia ranh giới tạm thời, cam kết tổ chức tổng tuyển cử…
- Câu 2. Nêu hoàn cảnh và ý nghĩa của phong trào “Đồng khởi”.
Gợi ý: Bối cảnh chính trị – xã hội ở miền Nam sau 1954, diễn biến phong trào (Bến Tre…), vai trò trong việc thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam.
- Câu 3. So sánh chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” và “Chiến tranh cục bộ”.
Gợi ý: Thời gian, lực lượng chủ yếu, hình thức tiến hành chiến tranh, mục tiêu, kết quả…
- Câu 4. Tại sao nói Tổng tiến công Tết Mậu Thân 1968 là bước ngoặt lớn?
Gợi ý: Phạm vi, tính bất ngờ, tác động đến dư luận Mỹ, chính sách của chính quyền Mỹ sau sự kiện.
- Câu 5. Phân tích ý nghĩa lịch sử của chiến thắng 30/4/1975 đối với dân tộc Việt Nam.
Gợi ý: Về mặt chính trị, lãnh thổ, tinh thần dân tộc, tác động khu vực và quốc tế.
IV. Câu hỏi trắc nghiệm về lịch sử Việt Nam từ 1954 đến 1975
Câu 1. Hiệp định Genève năm 1954 quy định Việt Nam tạm thời chia cắt ở đâu?
A. Vĩ tuyến 13
B. Vĩ tuyến 15
C. Vĩ tuyến 17
D. Vĩ tuyến 19
→ Đáp án: C
Câu 2. Sau 1954, miền Bắc Việt Nam đi theo con đường nào?
A. Chủ nghĩa tư bản
B. Chủ nghĩa xã hội
C. Chủ nghĩa dân tộc
D. Chủ nghĩa bảo hộ
→ Đáp án: B
Câu 3. Phong trào “Đồng khởi” nổ ra mạnh mẽ nhất tại tỉnh nào?
A. Cà Mau
B. Bến Tre
C. Tây Ninh
D. An Giang
→ Đáp án: B
Câu 4. Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam được thành lập vào năm nào?
A. 1959
B. 1960
C. 1961
D. 1962
→ Đáp án: B
Câu 5. Trận Ấp Bắc tiêu biểu cho thất bại nào của Mỹ?
A. Chiến tranh cục bộ
B. Việt Nam hóa chiến tranh
C. Chiến tranh đặc biệt
D. Tổng tiến công Mậu Thân
→ Đáp án: C
Câu 6. Mỹ bắt đầu đưa quân trực tiếp vào miền Nam vào năm nào?
A. 1963
B. 1964
C. 1965
D. 1966
→ Đáp án: C
Câu 7. Sự kiện nào buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán tại Paris?
A. Tổng tiến công Mậu Thân
B. Chiến dịch Tây Nguyên
C. Giải phóng Quảng Trị
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ
→ Đáp án: A
Câu 8. Hiệp định Paris được ký kết vào thời điểm nào?
A. 1971
B. 1972
C. 1973
D. 1974
→ Đáp án: C
Câu 9. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử diễn ra vào tháng nào năm 1975?
A. Tháng 1
B. Tháng 3
C. Tháng 4
D. Tháng 5
→ Đáp án: C
Câu 10. Ý nghĩa lớn nhất của chiến thắng 30/4/1975 là gì?
A. Thống nhất chính phủ
B. Ký kết hòa ước với Mỹ
C. Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
D. Khai sinh nước Việt Nam mới
→ Đáp án: C