• Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Dạy kèm Online
Thứ Năm, Tháng 12 25, 2025
Học Online Miễn Phí
No Result
View All Result
  • Login
  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ Văn
    • Văn mẫu lớp 3
    • Văn mẫu lớp 5
    • Văn mẫu lớp 7
    • Văn mẫu lớp 8
    • Văn mẫu lớp 9
    • Văn mẫu lớp 10
    • Văn mẫu lớp 11
    • Văn mẫu lớp 12
    • Bài thuyết trình
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Ngoại ngữ
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Trung
  • Hỏi đáp
  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ Văn
    • Văn mẫu lớp 3
    • Văn mẫu lớp 5
    • Văn mẫu lớp 7
    • Văn mẫu lớp 8
    • Văn mẫu lớp 9
    • Văn mẫu lớp 10
    • Văn mẫu lớp 11
    • Văn mẫu lớp 12
    • Bài thuyết trình
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Ngoại ngữ
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Trung
  • Hỏi đáp
No Result
View All Result
Học Online Miễn Phí
No Result
View All Result
Home Toán

Bảng đơn vị đo độ dài và cách chuyển đổi đầy đủ nhất

Steve Duong by Steve Duong
24 Tháng 12, 2025
in Toán

Tìm hiểu bảng đơn vị đo độ dài, bảng đổi đơn vị đo độ dài theo hệ SI, cách đổi đơn vị, đơn vị đo độ dài ở Việt Nam, Mỹ, Trung Quốc và ứng dụng thực tế.

Mục lục bài viết

Toggle
  • 1. Đơn vị đo độ dài là gì?
    • 1.1. Khái niệm đơn vị đo độ dài
    • 1.2. Vai trò của đơn vị đo độ dài trong toán học và đời sống
  • 2. Hệ đơn vị đo độ dài quốc tế SI
    • 2.1. Đơn vị đo độ dài chuẩn trong hệ SI
    • 2.2. Các đơn vị đo độ dài trong hệ SI
  • 3. Bảng đơn vị đo độ dài (chuẩn SGK)
    • 3.1. Bảng đơn vị đo độ dài theo thứ tự từ bé đến lớn
    • 3.2. Mối quan hệ giữa các đơn vị đo độ dài liền kề
    • 3.3. Đơn vị đo độ dài nhỏ nhất và lớn nhất trong chương trình phổ thông
  • 4. Bảng đổi đơn vị đo độ dài
    • 4.1. Nguyên tắc đổi đơn vị đo độ dài
    • 4.2. Bảng đổi đơn vị đo độ dài theo hệ SI (chuẩn)
    • 4.3. Bảng đổi nhanh giữa các đơn vị đo độ dài
    • 4.4. Ví dụ minh họa đổi đơn vị đo độ dài
  • 5. Cách đổi đơn vị đo độ dài
    • 5.1. Cách đổi từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ
    • 5.2. Cách đổi từ đơn vị nhỏ sang đơn vị lớn
    • 5.3. Cách đổi đơn vị đo độ dài bằng bảng
    • 5.4. Lưu ý khi đổi đơn vị đo độ dài
  • 6. Các đơn vị đo độ dài nhỏ hơn milimét
    • 6.1. Micromét (µm)
    • 6.2. Nanomét (nm)
    • 6.3. So sánh các đơn vị đo độ dài nhỏ hơn milimét
  • 7. Đơn vị đo độ dài trong một số lĩnh vực đặc biệt
    • 7.1. Đơn vị đo độ dài trong hàng hải
    • 7.2. Đơn vị đo độ dài trong thiên văn học
    • 7.3. Bảng so sánh một số đơn vị đo độ dài đặc biệt
  • 8. Đơn vị đo độ dài ở các quốc gia và khu vực
    • 8.1. Đơn vị đo độ dài ở Việt Nam
    • 8.2. Đơn vị đo độ dài ở Mỹ
    • 8.3. Đơn vị đo độ dài ở Trung Quốc
  • 9. Bài tập trắc nghiệm bảng đơn vị đo độ dài (cơ bản)
    • 9.1. Trắc nghiệm mức độ nhận biết – thông hiểu
    • 9.2. Đáp án bài tập trắc nghiệm cơ bản
  • 10. Bài tập trắc nghiệm nâng cao về đơn vị đo độ dài
    • 10.1. Trắc nghiệm vận dụng
    • 10.2. Đáp án bài tập trắc nghiệm nâng cao
  • Lời kết

1. Đơn vị đo độ dài là gì?

1.1. Khái niệm đơn vị đo độ dài

Đơn vị đo độ dài là đại lượng dùng để đo và so sánh độ dài của các vật, khoảng cách hoặc quãng đường trong không gian. Khi muốn biết một vật dài bao nhiêu, ta phải so sánh độ dài của vật đó với một đơn vị đo đã được quy ước trước.

Chiều dài của một chiếc lá được đo bằng đơn vị xentimét (cm)

Ví dụ:

  • Dùng xentimét (cm) để đo chiều dài quyển vở.

  • Dùng mét (m) để đo chiều dài căn phòng.

  • Dùng kilômét (km) để đo quãng đường từ nhà đến trường.

Như vậy, đơn vị đo độ dài giúp con người biểu diễn độ dài bằng con số cụ thể, thay vì chỉ so sánh bằng cảm tính như “dài hơn”, “ngắn hơn”.

1.2. Vai trò của đơn vị đo độ dài trong toán học và đời sống

Trong toán học, đơn vị đo độ dài là một trong những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất, được học xuyên suốt từ tiểu học đến trung học. Việc nắm vững đơn vị đo độ dài giúp học sinh:

  • Thực hiện đúng các phép đo và phép tính liên quan đến độ dài

  • Hiểu và làm tốt các bài toán đổi đơn vị đo độ dài

  • Vận dụng kiến thức vào các bài toán thực tế

Trong đời sống hằng ngày, đơn vị đo độ dài được sử dụng rất phổ biến, chẳng hạn:

Ảnh ví dụ về đo chiều cao ngôi nhà

  • Đo chiều cao, chiều dài đồ vật trong gia đình

  • Tính quãng đường di chuyển

  • Ứng dụng trong xây dựng, giao thông, khoa học, kỹ thuật

Chính vì vậy, con người đã xây dựng hệ thống các đơn vị đo độ dài thống nhất, trong đó phổ biến nhất hiện nay là hệ đơn vị đo độ dài quốc tế SI, giúp việc đo lường và trao đổi thông tin trở nên chính xác và thuận tiện trên toàn thế giới.

Bài viết liên quan:

  • 1km bằng bao nhiêu m? Quy đổi 1 km thành mm, cm, dm, hm, dặm

2. Hệ đơn vị đo độ dài quốc tế SI

2.1. Đơn vị đo độ dài chuẩn trong hệ SI

Hệ đơn vị đo lường quốc tế SI (International  System of Units) là hệ đo lường được sử dụng thống nhất trên toàn thế giới trong khoa học, giáo dục và đời sống. Trong hệ SI, đơn vị đo độ dài cơ bản là mét, ký hiệu là m.

Mét (m) được dùng làm đơn vị gốc, từ đó xây dựng các đơn vị đo độ dài khác theo bội số hoặc ước số của 10. Việc quy định mét là đơn vị chuẩn giúp:

  • Việc đo lường trở nên chính xác và thống nhất

  • Dễ dàng đổi đơn vị đo độ dài

  • Thuận tiện trong giảng dạy toán học và các môn khoa học tự nhiên

2.2. Các đơn vị đo độ dài trong hệ SI

Từ đơn vị cơ bản là mét (m), hệ SI xây dựng các đơn vị đo độ dài khác theo thứ tự từ nhỏ đến lớn, mỗi đơn vị liền kề hơn hoặc kém nhau 10 lần.

Các đơn vị đo độ dài trong hệ SI gồm:

  • Milimét (mm)

  • Xentimét (cm)

  • Đềximét (dm)

  • Mét (m)

  • Đềcamét (dam)

  • Hectômét (hm)

  • Kilômét (km)

Trong đó:

  • Các đơn vị như mm, cm, dm thường dùng để đo các vật có kích thước nhỏ

  • m dùng để đo chiều dài, chiều cao, khoảng cách trung bình

  • km dùng để đo quãng đường dài

Việc nắm chắc các đơn vị đo độ dài trong hệ SI là cơ sở quan trọng để các bạn học sinh hiểu và sử dụng đúng bảng đơn vị đo độ dài và cách đổi đơn vị đo độ dài ở các phần tiếp theo.

3. Bảng đơn vị đo độ dài (chuẩn SGK)

3.1. Bảng đơn vị đo độ dài theo thứ tự từ bé đến lớn

Trong chương trình Toán học phổ thông, các đơn vị đo độ dài được sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ đến lớn như sau:

milimét → xentimét → đềximét → mét → đềcamét → hectômét → kilômét

Hay viết gọn dưới dạng bảng:

Đơn vịKý hiệu
Milimétmm
Xentimétcm
Đềximétdm
Métm
Đềcamétdam
Hectôméthm
Kilômétkm

Đây chính là bảng đơn vị đo độ dài chuẩn, được sử dụng thống nhất trong sách giáo khoa Toán từ tiểu học đến trung học cơ sở.

3.2. Mối quan hệ giữa các đơn vị đo độ dài liền kề

Các đơn vị đo độ dài trong bảng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Cụ thể:

  • Mỗi đơn vị đo độ dài liền kề hơn hoặc kém nhau 10 lần

  • Khi chuyển sang đơn vị nhỏ hơn, ta nhân với 10

  • Khi chuyển sang đơn vị lớn hơn, ta chia cho 10

Ví dụ:

  • 1 cm = 10 mm

  • 1 dm = 10 cm

  • 1 m = 10 dm

  • 1 km = 1 000 m

Nhờ mối quan hệ này, học sinh có thể dễ dàng đổi đơn vị đo độ dài bằng cách dựa vào bảng, tránh nhầm lẫn khi làm bài tập.

3.3. Đơn vị đo độ dài nhỏ nhất và lớn nhất trong chương trình phổ thông

Trong phạm vi kiến thức toán học ở trường phổ thông:

  • Đơn vị đo độ dài nhỏ nhất thường dùng là milimét (mm)

  • Đơn vị đo độ dài lớn nhất thường dùng là kilômét (km)

Các đơn vị nhỏ hơn milimét hoặc lớn hơn kilômét vẫn tồn tại trong khoa học, nhưng chỉ được giới thiệu mở rộng, không phải trọng tâm trong chương trình Toán cơ bản.

Việc ghi nhớ rõ bảng đơn vị đo độ dài, cùng thứ tự và mối quan hệ giữa các đơn vị, là nền tảng quan trọng để học sinh học tốt:

  • Bảng đổi đơn vị đo độ dài

  • Cách đổi đơn vị đo độ dài

  • Các bài toán thực tế liên quan đến đo và so sánh độ dài

4. Bảng đổi đơn vị đo độ dài

4.1. Nguyên tắc đổi đơn vị đo độ dài

Khi đổi đơn vị đo độ dài, cần ghi nhớ nguyên tắc cơ bản sau:

  • Các đơn vị đo độ dài trong hệ SI hơn kém nhau 10 lần

  • Mỗi lần đổi sang đơn vị nhỏ hơn liền kề thì nhân với 10

  • Mỗi lần đổi sang đơn vị lớn hơn liền kề thì chia cho 10

Nguyên tắc này áp dụng cho mọi phép đổi đơn vị đo độ dài, từ milimét đến kilômét.

4.2. Bảng đổi đơn vị đo độ dài theo hệ SI (chuẩn)

Dưới đây là bảng đổi đơn vị đo độ dài chuẩn theo hệ SI, được trình bày đầy đủ để học sinh dễ quan sát và sử dụng:

Đơn vịQuy đổi ra mét (m)
1 mm0,001 m
1 cm0,01 m
1 dm0,1 m
1 m1 m
1 dam10 m
1 hm100 m
1 km1 000 m

Bảng trên cho thấy:

  • Mét (m) là đơn vị trung tâm

  • Tất cả các đơn vị khác đều có thể quy đổi về mét

4.3. Bảng đổi nhanh giữa các đơn vị đo độ dài

Để thuận tiện cho việc học và làm bài, học sinh có thể ghi nhớ thêm bảng đổi nhanh sau:

Đổi đơn vịKết quả
1 cm =10 mm
1 dm =10 cm
1 m =10 dm
1 dam =10 m
1 hm =10 dam
1 km =10 hm

Nhờ bảng đổi này, học sinh có thể:

  • Đổi đơn vị đo độ dài không cần máy tính

  • Hạn chế nhầm lẫn khi đặt dấu phẩy

  • Làm nhanh các bài toán trắc nghiệm

4.4. Ví dụ minh họa đổi đơn vị đo độ dài

Ví dụ:

  • 5 m = 50 dm

  • 320 cm = 3,2 m

  • 2,5 km = 2 500 m

Các ví dụ trên minh họa rõ cách áp dụng bảng đổi đơn vị đo độ dài vào bài tập cụ thể.

5. Cách đổi đơn vị đo độ dài

5.1. Cách đổi từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ

Khi đổi từ đơn vị đo độ dài lớn sang đơn vị nhỏ, ta thực hiện phép nhân theo số bậc chuyển đổi trong bảng đơn vị đo độ dài.

Quy tắc:

  • Mỗi lần chuyển sang đơn vị nhỏ hơn liền kề, ta nhân với 10

  • Chuyển qua nhiều bậc thì nhân liên tiếp với 10

Ví dụ:

  • 3 m = 3 × 10 = 30 dm

  • 2 km = 2 × 1 000 = 2 000 m

  • 1,5 m = 1,5 × 100 = 150 cm

5.2. Cách đổi từ đơn vị nhỏ sang đơn vị lớn

Khi đổi từ đơn vị đo độ dài nhỏ sang đơn vị lớn, ta thực hiện phép chia theo số bậc chuyển đổi.

Quy tắc:

  • Mỗi lần chuyển sang đơn vị lớn hơn liền kề, ta chia cho 10

  • Chuyển qua nhiều bậc thì chia liên tiếp cho 10

Ví dụ:

  • 80 cm = 80 ÷ 10 = 8 dm

  • 450 m = 450 ÷ 1 000 = 0,45 km

  • 25 mm = 25 ÷ 10 = 2,5 cm

5.3. Cách đổi đơn vị đo độ dài bằng bảng

Ngoài cách tính trực tiếp, học sinh còn có thể đổi đơn vị đo độ dài bằng bảng theo các bước:

  1. Viết số đo vào đúng cột của đơn vị ban đầu

  2. Dịch chuyển dấu phẩy sang trái hoặc phải theo số bậc đổi đơn vị

  3. Đọc kết quả ở cột đơn vị cần đổi

Cách này giúp:

  • Tránh sai sót khi đổi số thập phân

  • Dễ áp dụng với các bài toán nâng cao

5.4. Lưu ý khi đổi đơn vị đo độ dài

  • Ghi đúng ký hiệu đơn vị đo

  • Không bỏ sót hoặc đặt sai dấu phẩy

  • Luôn xác định rõ đổi sang đơn vị lớn hay nhỏ

Nắm vững cách đổi đơn vị đo độ dài sẽ giúp học sinh làm tốt cả bài tập trắc nghiệm lẫn bài toán tự luận liên quan đến đo độ dài.

6. Các đơn vị đo độ dài nhỏ hơn milimét

6.1. Micromét (µm)

Micromét, ký hiệu là µm, là đơn vị đo độ dài nhỏ hơn milimét, thường dùng trong khoa học và kỹ thuật.

Quan hệ đổi đơn vị:

  • 1 µm = 0,001 mm

  • 1 mm = 1 000 µm

  • 1 µm = 0,000001 m

Micromét thường được sử dụng để:

  • Đo kích thước tế bào

  • Đo độ dày sợi tóc

  • Ứng dụng trong y học và sinh học

6.2. Nanomét (nm)

Nanomét, ký hiệu là nm, là đơn vị đo độ dài rất nhỏ, nhỏ hơn cả micromét.

Quan hệ đổi đơn vị:

  • 1 nm = 0,001 µm

  • 1 nm = 0,000000001 m

  • 1 mm = 1 000 000 nm

Nanomét được dùng để:

  • Đo bước sóng ánh sáng

  • Nghiên cứu vật liệu nano

  • Ứng dụng trong công nghệ hiện đại

6.3. So sánh các đơn vị đo độ dài nhỏ hơn milimét

Đơn vịSo với mét (m)
1 mm0,001 m
1 µm0,000001 m
1 nm0,000000001 m

Qua bảng trên có thể thấy:

  • Milimét là đơn vị nhỏ nhất trong chương trình phổ thông

  • Micromét và nanomét là các đơn vị mở rộng, dùng trong khoa học chuyên sâu

Việc hiểu biết thêm về các đơn vị đo độ dài nhỏ hơn milimét giúp học sinh:

  • Mở rộng kiến thức ngoài sách giáo khoa

  • Thấy được tính ứng dụng rộng rãi của đơn vị đo độ dài trong thực tế

7. Đơn vị đo độ dài trong một số lĩnh vực đặc biệt

7.1. Đơn vị đo độ dài trong hàng hải

Trong lĩnh vực hàng hải và hàng không, người ta không sử dụng kilômét làm đơn vị chính mà dùng hải lý, ký hiệu là NM (nautical mile).

Quy ước chuẩn quốc tế:

  • 1 hải lý = 1 852 mét

  • 1 km ≈ 0,54 hải lý

Hải lý được sử dụng để:

  • Đo quãng đường di chuyển của tàu biển

  • Xác định vị trí trên bản đồ hàng hải

  • Tính vận tốc tàu (đơn vị thường dùng là hải lý/giờ, gọi là knot)

Việc sử dụng hải lý giúp việc định hướng và đo khoảng cách trên Trái Đất chính xác hơn, do liên quan trực tiếp đến kinh độ và vĩ độ.

7.2. Đơn vị đo độ dài trong thiên văn học

Trong thiên văn học, khoảng cách giữa các hành tinh, ngôi sao là rất lớn, nên không thể dùng mét hay kilômét. Vì vậy, các đơn vị đo độ dài đặc biệt được sử dụng.

Đơn vị thiên văn (AU)

  • AU (Astronomical Unit) là khoảng cách trung bình từ Trái Đất đến Mặt Trời

  • 1 AU ≈ 149 600 000 km

  • 1 AU ≈ 1,496 × 10¹¹ m

AU thường dùng để:

  • Đo khoảng cách giữa các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Năm ánh sáng (light-year)

  • Năm ánh sáng là quãng đường ánh sáng đi được trong 1 năm

  • 1 năm ánh sáng ≈ 9,46 × 10¹² km

  • ≈ 9,46 × 10¹⁵ m

Năm ánh sáng được dùng để:

  • Đo khoảng cách giữa các ngôi sao và thiên hà

Parsec (pc)

  • Parsec là đơn vị đo độ dài rất lớn trong thiên văn học

  • 1 pc ≈ 3,26 năm ánh sáng

  • ≈ 3,086 × 10¹⁶ m

Parsec thường dùng trong nghiên cứu chuyên sâu về vũ trụ.

7.3. Bảng so sánh một số đơn vị đo độ dài đặc biệt

Đơn vịQuy đổi ra mét (m)
1 hải lý1 852 m
1 AU1,496 × 10¹¹ m
1 năm ánh sáng9,46 × 10¹⁵ m
1 parsec3,086 × 10¹⁶ m

Phần mở rộng này giúp học sinh thấy rằng đơn vị đo độ dài không chỉ giới hạn trong chương trình học, mà còn được ứng dụng rất rộng rãi trong khoa học và thực tiễn.

8. Đơn vị đo độ dài ở các quốc gia và khu vực

8.1. Đơn vị đo độ dài ở Việt Nam

Hiện nay, Việt Nam sử dụng hệ đơn vị đo lường quốc tế SI theo quy định của Nhà nước và phù hợp với chuẩn quốc tế.

Trong học tập và đời sống, các đơn vị đo độ dài được dùng phổ biến gồm:

  • Milimét (mm)

  • Xentimét (cm)

  • Mét (m)

  • Kilômét (km)

Các đơn vị này xuất hiện trong:

  • Sách giáo khoa Toán các cấp

  • Hoạt động đo đạc, xây dựng, giao thông

  • Đời sống sinh hoạt hằng ngày

Việc áp dụng hệ SI giúp Việt Nam dễ dàng hội nhập, thống nhất trong khoa học, giáo dục và trao đổi quốc tế.

8.2. Đơn vị đo độ dài ở Mỹ

Khác với nhiều quốc gia trên thế giới, Mỹ vẫn sử dụng hệ đo lường Anh – Mỹ (Imperial/US Customary System) song song với hệ SI.

Các đơn vị đo độ dài phổ biến ở Mỹ gồm:

  • Inch (in)

  • Foot (ft)

  • Yard (yd)

  • Mile (mi)

Bảng quy đổi sang hệ SI:

Đơn vị (Mỹ)Quy đổi ra mét (m)
1 inch0,0254 m
1 foot0,3048 m
1 yard0,9144 m
1 mile1 609,344 m

Trong khoa học và giáo dục, Mỹ vẫn sử dụng hệ SI, nhưng trong đời sống thường ngày, các đơn vị truyền thống này vẫn rất phổ biến.

8.3. Đơn vị đo độ dài ở Trung Quốc

Trung Quốc hiện nay chính thức sử dụng hệ SI, tương tự Việt Nam. Tuy nhiên, trong lịch sử và văn hóa, Trung Quốc có các đơn vị đo độ dài truyền thống, vẫn xuất hiện trong sách cổ hoặc đời sống dân gian.

Một số đơn vị truyền thống tiêu biểu:

  • Xích (尺)

  • Trượng (丈)

  • Lý (里)

Quy đổi tương đối:

  • 1 xích ≈ 0,33 m

  • 1 trượng = 10 xích ≈ 3,33 m

  • 1 lý ≈ 500 m

Việc hiểu các đơn vị này giúp:

  • Đọc hiểu tài liệu lịch sử, văn hóa Trung Quốc

  • So sánh sự khác nhau giữa hệ đo lường truyền thống và hiện đại

9. Bài tập trắc nghiệm bảng đơn vị đo độ dài (cơ bản)

9.1. Trắc nghiệm mức độ nhận biết – thông hiểu

Câu 1. Đơn vị đo độ dài cơ bản trong hệ đo lường quốc tế SI là:

A. Xentimét

B. Mét

C. Kilômét

D. Milimét

Câu 2. Thứ tự đúng của bảng đơn vị đo độ dài từ bé đến lớn là:

A. mm – cm – dm – m – dam – hm – km

B. cm – mm – dm – m – km – hm – dam

C. mm – dm – cm – m – dam – km – hm

D. mm – cm – m – dm – dam – hm – km

Câu 3. 1 m bằng bao nhiêu xentimét?

A. 10 cm

B. 100 cm

C. 1 000 cm

D. 0,1 cm

Câu 4. Đơn vị đo độ dài nhỏ nhất thường dùng trong chương trình phổ thông là:

A. Nanomét

B. Micromét

C. Milimét

D. Xentimét

Câu 5. Đơn vị nào sau đây dùng để đo quãng đường dài?

A. mm

B. cm

C. m

D. km

9.2. Đáp án bài tập trắc nghiệm cơ bản

  • Câu 1: B

  • Câu 2: A

  • Câu 3: B

  • Câu 4: C

  • Câu 5: D

10. Bài tập trắc nghiệm nâng cao về đơn vị đo độ dài

10.1. Trắc nghiệm vận dụng

Câu 6. 3,5 km bằng bao nhiêu mét?

A. 350 m

B. 3 500 m

C. 35 000 m

D. 0,35 m

Câu 7. 420 cm bằng bao nhiêu mét?

A. 4,2 m

B. 42 m

C. 0,42 m

D. 420 m

Câu 8. 2 m 35 cm bằng bao nhiêu xentimét?

A. 235 cm

B. 23,5 cm

C. 2035 cm

D. 2 350 cm

Câu 9. Đơn vị nào sau đây không thuộc hệ SI?

A. Mét

B. Kilômét

C. Inch

D. Milimét

Câu 10. 1 hải lý bằng:

A. 1 000 m

B. 1 500 m

C. 1 852 m

D. 2 000 m

10.2. Đáp án bài tập trắc nghiệm nâng cao

  • Câu 6: B

  • Câu 7: A

  • Câu 8: A

  • Câu 9: C

  • Câu 10: C

Lời kết

Qua bài viết, có thể thấy bảng đơn vị đo độ dài là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng của môn Toán, được sử dụng xuyên suốt từ bậc tiểu học đến trung học và gắn liền với nhiều tình huống thực tế.

Ngoài kiến thức cơ bản trong sách giáo khoa, bài viết còn mở rộng đến các đơn vị đo độ dài nhỏ hơn milimét, cũng như đơn vị đo độ dài trong hàng hải, thiên văn học, và sự khác nhau về đơn vị đo độ dài ở Việt Nam, Mỹ, Trung Quốc.

Để học tốt nội dung này, các bạn nên:

  • Ghi nhớ bảng đơn vị đo độ dài một cách hệ thống

  • Luyện tập thường xuyên các bài tập trắc nghiệm đổi đơn vị đo độ dài

  • Vận dụng kiến thức vào các bài toán thực tế

Việc nắm vững đơn vị đo độ dài không chỉ giúp học sinh làm tốt các bài kiểm tra, mà còn tạo nền tảng vững chắc để học tốt các nội dung toán học và khoa học tự nhiên ở các lớp học cao hơn.

Nguồn tham khảo: Sách giáo khoa Toán Tiểu học (lớp 3–5) – Bộ Giáo dục và Đào tạo. Bổ sung thêm kiến thức từ SGK môn Sinh Học, Vật Lý và Địa Lý THPT trong phần nội dung mở rộng.

ShareTweetShareShare

Related Posts

1km bằng bao nhiêu m? Quy đổi 1 km thành mm, cm, dm, hm, dặm
Toán

1km bằng bao nhiêu m? Quy đổi 1 km thành mm, cm, dm, hm, dặm

24 Tháng 12, 2025
Công thức Đạo Hàm Trị Tuyệt Đối u, x – Lý thuyết và bài tập
Công thức

Công thức Đạo Hàm Trị Tuyệt Đối u, x – Lý thuyết và bài tập

24 Tháng 3, 2025
Đạo hàm ln u, ln bình x, lnx chia x, … – Công thức và bài tập
Công thức

Đạo hàm ln u, ln bình x, lnx chia x, … – Công thức và bài tập

23 Tháng 3, 2025
Tất cả các Công Thức Đạo Hàm đầy đủ nhất [Full]
Công thức

Tất cả các Công Thức Đạo Hàm đầy đủ nhất [Full]

23 Tháng 3, 2025
Toán

Bất đăng thức là gì? Ví dụ và bài tập về bất đẳng thức

5 Tháng 2, 2025
Công thức

Bất đẳng thức Cosi – Chứng minh, cho ví dụ và giải bài tập

1 Tháng 1, 2025
Please login to join discussion

Xem Nhiều

Bài thuyết trình trang phục làm từ giấy, báo cũ

Bài thuyết trình trang phục làm từ giấy, báo cũ

10 Tháng 4, 2025
Bài thuyết trình về trang phục tái chế bằng ni lông

Bài thuyết trình về trang phục tái chế bằng ni lông

7 Tháng 8, 2025
Bài thuyết trình trang phục thân thiện, bảo vệ môi trường

Bài thuyết trình trang phục thân thiện, bảo vệ môi trường

10 Tháng 4, 2025
Sự biến đổi hóa học là gì? Lấy 10 ví dụ, bài tập và lời giải

Sự biến đổi hóa học là gì? Lấy 10 ví dụ, bài tập và lời giải

1 Tháng 1, 2025
Mô hình tế bào thực vật từ cơ bản đến phức tạp

Mô hình tế bào thực vật từ cơ bản đến phức tạp

15 Tháng 2, 2025

Đề Xuất

Phản ứng hóa học là gì? Tổng hợp các loại PUHH thường gặp

5 Tháng 2, 2025
Năng lượng hóa thạch là gì? Ví dụ, vai trò, ưu và nhược điểm

Năng lượng hóa thạch là gì? Ví dụ, vai trò, ưu và nhược điểm

14 Tháng 4, 2025
Slay là gì? Nghĩa của “Slay” trên Facebook, TikTok và cách Gen Z dùng

Slay là gì? Nghĩa của “Slay” trên Facebook, TikTok và cách Gen Z dùng

5 Tháng 12, 2025
So sánh tế bào động vật và tế bào thực vật

So sánh tế bào động vật và tế bào thực vật

15 Tháng 2, 2025
Thành ngữ là gì? Những câu thành ngữ Việt Nam hay nhất

Thành ngữ là gì? Những câu thành ngữ Việt Nam hay nhất

21 Tháng 1, 2025

Thông tin về website

Cung cấp kiến thức và những thông tin hữu ích phục vụ quá trình học tập của học sinh, sinh viên. Các bạn có thể liên hệ để được học kèm online miễn phí với giáo viên thân thiện, nhiệt tình.

Bản quyền kỹ thuật số

DMCA.com Protection Status

Danh mục

  • Bài thuyết trình
  • Công thức
  • Địa lý
  • Hóa học
  • Hỏi đáp
  • Lịch sử
  • Ngoại ngữ
  • Ngữ Văn
  • Sinh học
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Trung
  • Toán
  • Văn mẫu lớp 10
  • Văn mẫu lớp 11
  • Văn mẫu lớp 12
  • Văn mẫu lớp 3
  • Văn mẫu lớp 5
  • Văn mẫu lớp 7
  • Văn mẫu lớp 8
  • Văn mẫu lớp 9
  • Vật lý

Recent Posts

  • Bảng đơn vị đo độ dài và cách chuyển đổi đầy đủ nhất
  • Vai trò của tầng Ozon là gì? Đối với Trái Đất và con người
  • Bức xạ mặt trời là gì? Phân loại, công thức tính và vai trò
  • Queer là gì trong LGBT? Nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng đúng

Follow us

  • Buy JNews
  • Landing Page
  • Documentation
  • Support Forum

© 2023 Học Online miễn phí - Design by Steve Duong.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Lịch sử
  • Ngoại ngữ
  • Toán
  • Vật lý
  • Ngữ Văn
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Địa lý

© 2023 Học Online miễn phí - Design by Steve Duong.