HSK 1 là gì? Bài viết này sẽ cung cấp toàn bộ thông tin về chứng chỉ HSK 1 để giúp các bạn thi đậu HSK 1 dễ dàng nhất!
1. HSK 1 là gì?
HSK 1 là cấp độ sơ cấp nhất trong hệ thống thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi – 汉语水平考试), dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Ở cấp độ này, thí sinh cần nắm vững khoảng 500 từ vựng HSK 1 cơ bản và các cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Bài thi HSK 1 kiểm tra khả năng nghe và đọc, không có phần thi viết.
HSK 1 là gì?
HSK 1 tương đương với A1 trong Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Cấp độ A1 là mức sơ cấp nhất, dành cho những người mới bắt đầu học một ngôn ngữ. Ở cấp độ này, người học có thể hiểu và sử dụng các câu và biểu đạt cơ bản liên quan đến nhu cầu hàng ngày. Đạt được chứng chỉ HSK 1 giúp bạn giới thiệu bản thân, hỏi thông tin cá nhân đơn giản, và tham gia các cuộc hội thoại ngắn về các chủ đề quen thuộc.
2. Cấu trúc đề thi HSK 1
Đề thi HSK 1 được thiết kế để đánh giá các kỹ năng nghe và đọc cơ bản. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng phần thi:
Cấu trúc đề thi HSK 1
2.1. Nghe (Listening)
- Số lượng bài tập: 20 câu hỏi
- Thời gian: Khoảng 20 phút
- Điểm số tối đa: 100 điểm
- Nội dung: Thí sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại hoặc thông báo ngắn và trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung đã nghe.
2.2. Đọc (Reading)
- Số lượng bài tập: 20 câu hỏi
- Thời gian: Khoảng 20 phút
- Điểm số tối đa: 100 điểm
- Nội dung: Thí sinh sẽ đọc các câu, đoạn văn ngắn và trả lời câu hỏi về nội dung hoặc nghĩa của từ trong bối cảnh.
=> Tổng điểm tối đa cho HSK 1 là 200 điểm, và để đạt yêu cầu, thí sinh cần ít nhất 120 điểm.
3. Từ vựng HSK 1 theo chủ đề
Chứng chỉ HSK 1 mới nhất yêu cầu thí sinh biết 500 từ vựng, một con số khá lớn so với trước đây. Bây giờ mình sẽ liệt kê toàn bộ những từ vựng này theo cách sắp xếp thành nhóm để các bạn dễ học thuộc nhất nhé!
3.1. Từ vựng chỉ số lượng
- 一 (yī) – Một
- 二 (èr) – Hai
- 三 (sān) – Ba
- 四 (sì) – Bốn
- 五 (wǔ) – Năm
- 六 (liù) – Sáu
- 七 (qī) – Bảy
- 八 (bā) – Tám
- 九 (jiǔ) – Chín
- 十 (shí) – Mười
- 百 (bǎi) – Trăm
- 千 (qiān) – Nghìn
- 多少 (duōshǎo) – Bao nhiêu
- 一些 (yīxiē) – Một số
- 很多 (hěn duō) – Rất nhiều
- 每 (měi) – Mỗi
- 两 (liǎng) – Hai (dùng với danh từ số lượng)
3.2. Từ vựng chỉ thời gian
- 今 (jīn) – Nay
- 今天 (jīntiān) – Hôm nay
- 昨 (zuó) – Hôm qua
- 昨天 (zuótiān) – Hôm qua
- 明 (míng) – Ngày mai
- 明天 (míngtiān) – Ngày mai
- 现在 (xiànzài) – Bây giờ
- 上午 (shàngwǔ) – Buổi sáng
- 下午 (xiàwǔ) – Buổi chiều
- 晚上 (wǎnshàng) – Buổi tối
- 点 (diǎn) – Giờ
- 分钟 (fēnzhōng) – Phút
- 小时 (xiǎoshí) – Giờ
- 年 (nián) – Năm
- 月 (yuè) – Tháng
- 星期 (xīngqī) – Tuần
- 这星期 (zhè xīngqī) – Tuần này
- 下星期 (xià xīngqī) – Tuần tới
- 上星期 (shàng xīngqī) – Tuần trước
- 早上 (zǎoshang) – Sáng sớm
- 中午 (zhōngwǔ) – Buổi trưa
- 日 (rì) – Ngày
- 前天 (qiántiān) – Ngày hôm kia
- 后天 (hòutiān) – Ngày kia
3.3. Từ vựng chỉ nơi chốn
- 这 (zhè) – Đây
- 那 (nà) – Kia
- 哪里 (nǎlǐ) – Ở đâu
- 里面 (lǐmiàn) – Bên trong
- 外面 (wàimiàn) – Bên ngoài
- 上面 (shàngmiàn) – Phía trên
- 下面 (xiàmiàn) – Phía dưới
- 前面 (qiánmiàn) – Phía trước
- 后面 (hòumiàn) – Phía sau
- 旁边 (pángbiān) – Bên cạnh
- 中间 (zhōngjiān) – Ở giữa
3.4. Từ vựng chỉ màu sắc
- 红色 (hóngsè) – Màu đỏ
- 黄色 (huángsè) – Màu vàng
- 蓝色 (lánsè) – Màu xanh dương
- 绿色 (lǜsè) – Màu xanh lá
- 白色 (báisè) – Màu trắng
- 黑色 (hēisè) – Màu đen
3.5. Động từ
- 是 (shì) – Là
- 有 (yǒu) – Có
- 做 (zuò) – Làm
- 学习 (xuéxí) – Học
- 听 (tīng) – Nghe
- 看 (kàn) – Nhìn
- 说 (shuō) – Nói
- 走 (zǒu) – Đi
- 来 (lái) – Đến
- 去 (qù) – Đi
- 喜欢 (xǐhuān) – Thích
- 需要 (xūyào) – Cần
- 想 (xiǎng) – Nghĩ, muốn
- 知道 (zhīdào) – Biết
- 认识 (rènshi) – Quen biết
- 等 (děng) – Chờ
- 买 (mǎi) – Mua
- 卖 (mài) – Bán
- 觉得 (juéde) – Cảm thấy
- 记得 (jìde) – Nhớ
- 帮助 (bāngzhù) – Giúp đỡ
- 开 (kāi) – Mở
- 闭 (bì) – Đóng
- 起 (qǐ) – Dậy
3.6. Danh từ
- 人 (rén) – Người
- 家 (jiā) – Nhà
- 学校 (xuéxiào) – Trường học
- 书 (shū) – Sách
- 笔 (bǐ) – Bút
- 水果 (shuǐguǒ) – Trái cây
- 米饭 (mǐfàn) – Cơm
- 肉 (ròu) – Thịt
- 车 (chē) – Xe
- 电影 (diànyǐng) – Phim
- 工作 (gōngzuò) – Công việc
- 老师 (lǎoshī) – Giáo viên
- 学生 (xuéshēng) – Học sinh
- 东西 (dōngxī) – Đồ vật
- 钱 (qián) – Tiền
- 照片 (zhàopiàn) – Ảnh
- 杯子 (bēizi) – Cốc
- 桌子 (zhuōzi) – Bàn
- 椅子 (yǐzi) – Ghế
- 电视 (diànshì) – Ti vi
- 鸟 (niǎo) – Chim
- 猫 (māo) – Mèo
- 狗 (gǒu) – Chó
- 帽子 (màozi) – Mũ
- 朋友 (péngyǒu) – Bạn
3.7. Tính từ
- 高兴 (gāoxìng) – Vui
- 漂亮 (piàoliang) – Đẹp
- 大 (dà) – Lớn
- 小 (xiǎo) – Nhỏ
- 热 (rè) – Nóng
- 冷 (lěng) – Lạnh
- 忙 (máng) – Bận
- 好 (hǎo) – Tốt
- 坏 (huài) – Xấu
- 远 (yuǎn) – Xa
- 近 (jìn) – Gần
- 快 (kuài) – Nhanh
- 慢 (màn) – Chậm
- 明 (míng) – Sáng
- 暗 (àn) – Tối
- 简单 (jiǎndān) – Đơn giản
- 难 (nán) – Khó
3.8. Đại từ
- 我 (wǒ) – Tôi
- 你 (nǐ) – Bạn
- 他 (tā) – Anh ấy
- 她 (tā) – Cô ấy
- 它 (tā) – Nó
- 我们 (wǒmen) – Chúng tôi
- 你们 (nǐmen) – Các bạn
- 他们 (tāmen) – Họ
- 这 (zhè) – Đây
- 那 (nà) – Kia
- 哪个 (nǎge) – Nào (cái nào)
3.9. Trạng từ
- 不 (bù) – Không
- 没 (méi) – Chưa, không
- 也 (yě) – Cũng
- 都 (dōu) – Đều
- 很 (hěn) – Rất
- 太 (tài) – Quá
- 已经 (yǐjīng) – Đã
- 再 (zài) – Lại
- 先 (xiān) – Trước
- 后 (hòu) – Sau
- 只 (zhǐ) – Chỉ
- 常常 (chángcháng) – Thường xuyên
- 可能 (kěnéng) – Có thể
3.10. Giới từ
- 在 (zài) – Ở
- 从 (cóng) – Từ
- 给 (gěi) – Để
- 对 (duì) – Đối với
- 和 (hé) – Với
- 到 (dào) – Đến
- 为了 (wèile) – Để
- 在…上 (zài…shàng) – Ở trên
- 在…下 (zài…xià) – Ở dưới
3.11. Liên từ
- 和 (hé) – Và
- 但是 (dànshì) – Nhưng
- 所以 (suǒyǐ) – Vì vậy
- 或者 (huòzhě) – Hoặc
- 如果 (rúguǒ) – Nếu
- 而 (ér) – Và, nhưng
- 可是 (kěshì) – Nhưng
- 既然 (jìrán) – Một khi
4. Học HSK 1 mất bao lâu?
Thời gian học HSK 1 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nền tảng tiếng Trung hiện có, phương pháp học và thời gian bạn có thể dành mỗi ngày. Dưới đây là một số ước tính phổ biến:
4.1. Người mới bắt đầu (chưa biết gì về tiếng Trung)
Thời gian học: Khoảng 1 – 3 tháng
Lộ trình tham khảo:
- Học 150 từ vựng cơ bản và ngữ pháp đơn giản
- Luyện nghe, nói những câu giao tiếp hàng ngày
- Làm bài tập thực hành, đề thi thử
4.2. Người đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung
Thời gian học: Khoảng 2 – 4 tuần
Lộ trình tham khảo:
- Ôn tập lại từ vựng, ngữ pháp
- Luyện đề để làm quen với cấu trúc bài thi
4.3. Cách học hiệu quả để đạt HSK 1 nhanh chóng
- Học từ vựng theo chủ đề: Dùng flashcard, ứng dụng học từ vựng
- Luyện nghe qua hội thoại ngắn
- Luyện viết và phát âm chuẩn ngay từ đầu
- Làm bài tập và đề thi thử thường xuyên
👉 Nếu học 1-2 giờ mỗi ngày, bạn có thể đạt HSK 1 trong 1-2 tháng. Nếu học tích cực hơn (3-4 giờ/ngày), bạn có thể hoàn thành trong 2-4 tuần.
5. HSK 1 dành cho ai?
HSK 1 là cấp độ thấp nhất trong hệ thống HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi – Kỳ thi năng lực tiếng Trung). Cấp độ này dành cho:
✅ Người mới bắt đầu học tiếng Trung
✅ Người muốn có chứng chỉ HSK để bắt đầu con đường học tập hoặc làm việc với tiếng Trung
✅ Học sinh, sinh viên học tiếng Trung căn bản
✅ Người muốn kiểm tra trình độ tiếng Trung sơ cấp
6. HSK 1 tương đương IELTS bao nhiêu?
HSK 1 chưa thể so sánh trực tiếp với IELTS vì:
🔹 HSK đánh giá năng lực tiếng Trung, còn IELTS đánh giá tiếng Anh
🔹 HSK 1 chỉ kiểm tra kỹ năng nghe – đọc, không có phần viết – nói như IELTS
🔹 HSK 1 tương đương với A1 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu (CEFR)
Tuy nhiên, nếu so sánh một cách tương đối:
🔸 HSK 1 ≈ IELTS 2.0 – 2.5 (mức cơ bản, có thể hiểu và sử dụng một số câu giao tiếp đơn giản)
7. HSK 1 cần bao nhiêu từ vựng?
📝 HSK 1 yêu cầu 500 từ vựng cơ bản, bao gồm các từ về chào hỏi, số đếm, ngày tháng, đồ vật, gia đình, hoạt động hàng ngày…
👉 Nếu bạn muốn thi HSK 1, chỉ cần nắm chắc 500 từ này và một số cấu trúc câu cơ bản là đủ để đạt điểm cao! 🚀