• Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Dạy kèm Online
Thứ Sáu, Tháng 6 6, 2025
Học Online Miễn Phí
No Result
View All Result
  • Login
  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ Văn
    • Văn mẫu lớp 3
    • Văn mẫu lớp 5
    • Văn mẫu lớp 7
    • Văn mẫu lớp 8
    • Văn mẫu lớp 9
    • Văn mẫu lớp 10
    • Văn mẫu lớp 11
    • Văn mẫu lớp 12
    • Bài thuyết trình
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Ngoại ngữ
    • Tiếng Trung
  • Hỏi đáp
  • Toán
  • Vật lý
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Ngữ Văn
    • Văn mẫu lớp 3
    • Văn mẫu lớp 5
    • Văn mẫu lớp 7
    • Văn mẫu lớp 8
    • Văn mẫu lớp 9
    • Văn mẫu lớp 10
    • Văn mẫu lớp 11
    • Văn mẫu lớp 12
    • Bài thuyết trình
  • Lịch sử
  • Địa lý
  • Ngoại ngữ
    • Tiếng Trung
  • Hỏi đáp
No Result
View All Result
Học Online Miễn Phí
No Result
View All Result
Home Ngoại ngữ

Bảng chữ cái tiếng Trung Quốc Pinyin full cho người mới học

Steve Duong by Steve Duong
1 Tháng 1, 2025
in Ngoại ngữ, Tiếng Trung

Bảng chữ cái tiếng Trung Quốc Pinyin là công cụ quan trọng giúp người mới học nắm vững cách phát âm và giao tiếp hiệu quả. Cùng khám phá Pinyin và cách học qua bài tập thực hành nhé!

Mục lục bài viết

Toggle
  • 1. Bảng chữ cái tiếng Trung là gì?
    • 1.1. Nguồn gốc bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin
    • 1.2. Vai trò của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin
    • 1.3. Phân biệt giữa Pinyin và chữ Hán
  • 2. Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin
    • 2.1. Phụ âm đầu (声母 – shēngmǔ)
    • 2.2. Nguyên âm (韵母 – yùnmǔ)
    • 2.3. Thanh điệu (声调 – shēngdiào)
    • 2.4. Bán nguyên âm (半元音 – bànyuányīn)
    • 2.5. Cách kết hợp các yếu tố
  • 3. Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin đầy đủ
  • 4. Hướng dẫn học bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin cho người mới
    • 4.1. Làm quen với cấu trúc của Pinyin
    • 4.2. Học phụ âm đầu
    • 4.3. Học nguyên âm
    • 4.4. Luyện thanh điệu
    • 4.5. Luyện nghe và nói
    • 4.6. Ghép âm để tạo âm tiết
    • 4.7. Các phương tiện khác giúp học Pinyin hiệu quả
  • 5. Cách cài đặt bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin
    • 5.1. Cài đặt bàn phím tiếng Trung trên máy tính
    • 5.2. Cài đặt bàn phím tiếng Trung trên điện thoại
  • 6. Bài tập thực hành với bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin
    • Bài 1: Nối âm Pinyin với chữ Hán phù hợp
    • Bài 2: Điền thanh điệu đúng cho các từ đã cho
    • Bài 3: Ghép âm để tạo thành từ hoàn chỉnh
  • 7. Lời kết

1. Bảng chữ cái tiếng Trung là gì?

Bảng chữ cái tiếng Trung không tồn tại theo cách tương tự như bảng chữ cái của các ngôn ngữ Latinh (như tiếng Anh, tiếng Việt). Thay vào đó, tiếng Trung sử dụng hệ thống chữ Hán (汉字 – hànzì), là các ký tự tượng hình biểu ý hoặc biểu âm, không phải chữ cái. Mỗi ký tự trong tiếng Trung biểu thị một ý nghĩa và thường cũng đại diện cho một âm tiết.

Cấu tạo bảng chữ cái tiếng Trung Quốc giản thể pinyin

Cấu tạo bảng chữ cái tiếng Trung Quốc giản thể pinyin

Tuy nhiên, để hỗ trợ học tiếng Trung, bính âm (拼音 – pīnyīn) được sử dụng. Đây là hệ thống chuyển ngữ chữ Hán sang chữ Latinh, dựa trên cách phát âm. Bính âm sử dụng bảng chữ cái Latinh và có các thành phần chính gồm: phụ âm đầu, nguyên âm và thanh điệu. Dựa vào bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin, người mới học dễ dàng phát âm và ghi nhớ tiếng Trung hơn.

1.1. Nguồn gốc bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin

Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin (拼音, phiên âm Hán ngữ) được phát triển vào thập niên 1950 và chính thức công bố vào năm 1958 bởi chính phủ Trung Quốc. Đây là hệ thống ký tự Latinh được thiết kế để chuẩn hóa cách phát âm tiếng Trung phổ thông (普通话 – Pǔtōnghuà).

Hệ thống Pinyin được phát triển bởi một nhóm chuyên gia ngôn ngữ học Trung Quốc, đứng đầu là Châu Hữu Quang (周有光, Zhōu Yǒuguāng). Ông được coi là “cha đẻ của Pinyin”.  Năm 1982, Pinyin được tổ chức ISO (Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế) công nhận là tiêu chuẩn quốc tế. Ngày nay, Pinyin là hệ thống phiên âm chính thức cho tiếng Trung phổ thông trên toàn cầu.

1.2. Vai trò của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin

Khắc phục khó khăn học tiếng Trung:

Chữ Hán phức tạp và khó học, đặc biệt đối với trẻ em và người nước ngoài. Pinyin giúp đơn giản hóa việc học phát âm.

Chuẩn hóa ngôn ngữ quốc gia:

Trung Quốc có nhiều phương ngữ, như tiếng Quảng Đông, tiếng Thượng Hải, tiếng Mân Nam,… Pinyin giúp thống nhất cách đọc tiếng phổ thông.

Phổ biến quốc tế:

Sử dụng chữ cái Latinh, Pinyin hỗ trợ giao lưu ngôn ngữ và văn hóa giữa Trung Quốc và thế giới.

1.3. Phân biệt giữa Pinyin và chữ Hán

Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin chỉ là hệ thống phiên âm để học phát âm, không thay thế được chữ Hán.

Lý do cần phải học cả bảng chữ cái Pinyin và chữ Hán:

  • Pinyin hỗ trợ phát âm.
  • Chữ Hán cần thiết để đọc hiểu và viết.

2. Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin

Cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin dựa trên hệ thống chữ cái Latinh. Hệ thống này bao gồm ba yếu tố chính: phụ âm đầu, nguyên âm, và thanh điệu.

2.1. Phụ âm đầu (声母 – shēngmǔ)

Phụ âm đầu là âm khởi đầu của một âm tiết. Trong tiếng Trung Pinyin, có 21 phụ âm (không bao gồm “y” và “w”, chúng được coi là bán nguyên âm hoặc dùng thay thế âm tiết).

Nhóm phụ âmPhụ âm PinyinCách phát âm cơ bản
Âm môib, p, m, fgiống b, p, m, f trong tiếng Việt
Âm đầu lưỡid, t, n, lgiống d, t, n, l trong tiếng Việt
Âm cuống lưỡig, k, hgiống g, kh, h trong tiếng Việt
Âm răng môij, q, xhơi giống ch, kh, s trong tiếng Việt
Âm bật hơizh, ch, sh, rgiống tr, ch, s, r nhưng bật hơi mạnh
Âm ma sátz, c, sgiống dz, ts, s trong tiếng Việt

2.2. Nguyên âm (韵母 – yùnmǔ)

Nguyên âm là phần chính tạo nên âm tiết. Trong Pinyin, có 36 nguyên âm, chia thành:

a. Nguyên âm đơn:

  • a, o, e, i, u, ü

b. Nguyên âm ghép (phối hợp nhiều âm):

  • Nguyên âm đôi: ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe
  • Nguyên âm ba: iao, iou (viết tắt: iu), uai, uei (viết tắt: ui)

c. Nguyên âm mũi (có âm mũi ở cuối):

  • an, en, in, un, ün
  • ang, eng, ing, ong

2.3. Thanh điệu (声调 – shēngdiào)

Thanh điệu là yếu tố đặc biệt của tiếng Trung, giúp phân biệt ý nghĩa giữa các từ có cùng phụ âm và nguyên âm. Tiếng Trung có 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ:

Thanh điệuKý hiệuCách đọcVí dụ
Thanh 1ngang (ā)cao, đềumā (mẹ)
Thanh 2lên (á)tăng dầnmá (gai)
Thanh 3lượn (ǎ)hạ thấp rồi lênmǎ (ngựa)
Thanh 4xuống (à)rơi nhanhmà (mắng)
Thanh nhẹkhông dấunhẹ, ngắnma (không)

2.4. Bán nguyên âm (半元音 – bànyuányīn)

y và w: Không phải là phụ âm hoàn chỉnh. Chúng được dùng khi âm tiết bắt đầu bằng nguyên âm, ví dụ:

  • “ya” (呀): thay cho “ia”.
  • “wu” (无): thay cho “u”.

2.5. Cách kết hợp các yếu tố

Một âm tiết Pinyin được cấu tạo từ:

  • Phụ âm đầu (nếu có) + Nguyên âm chính + Thanh điệu Ví dụ:
  • “mā” (妈): phụ âm “m” + nguyên âm “a” + thanh 1.
  • “xiǎo” (小): phụ âm “x” + nguyên âm “iao” + thanh 3.

3. Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin đầy đủ

Phụ âm \ Nguyên âmaoeiuü
bbabobibu
ppapopipu
mmamomemimu
ddadedidu
ttatetitu
nnaneninunü
llalelilulü
ggagegu
kkakeku
hhahehu
jjijujü
qqiquqü
xxixuxü
zhzhazhozhezhu
chchachochechu
shshashosheshu
rraroreru
zzazozezizu
ccacocecicu
ssasosesisu

4. Hướng dẫn học bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin cho người mới

4.1. Làm quen với cấu trúc của Pinyin

Trước tiên, hãy hiểu rõ các thành phần của Pinyin:

  • Phụ âm đầu (声母 – shēngmǔ): 21 âm chính.
  • Nguyên âm (韵母 – yùnmǔ): 36 âm, gồm nguyên âm đơn, đôi, và mũi.
  • Thanh điệu (声调 – shēngdiào): 4 thanh chính và 1 thanh nhẹ.

4.2. Học phụ âm đầu

a. Chia nhỏ để học:

  • Nhóm dễ: b, p, m, f (tương tự tiếng Việt).
  • Nhóm trung bình: d, t, n, l, g, k, h (gần giống tiếng Việt).
  • Nhóm khó: zh, ch, sh, r, z, c, s, j, q, x (phát âm cần luyện tập nhiều).

b. Cách học:

  • Nghe và lặp lại cách phát âm từ các nguồn uy tín (như Pleco hoặc Duolingo).
  • Ghi âm lại bản thân đọc để so sánh với mẫu chuẩn.
  • Ví dụ: Phát âm zh giống “tr” trong tiếng Việt nhưng đầu lưỡi cong lên.

4.3. Học nguyên âm

a. Chia nhóm nguyên âm:

  • Nguyên âm đơn: a, o, e, i, u, ü (tập trung phát âm từng âm riêng lẻ).
  • Nguyên âm đôi: ai, ei, ao, ou, ua, ie… (luyện phát âm nối giữa hai âm).
  • Nguyên âm mũi: an, en, ang, eng, ong (kéo dài âm cuối mũi rõ ràng).

b. Cách học:

  • Tìm các từ chứa các nguyên âm để luyện tập.
  • Ví dụ: “mā” (mẹ), “mǎ” (ngựa), “máng” (bận).
  • So sánh âm mũi của tiếng Trung với âm tương tự trong tiếng Việt (như “ang” trong “sang”).

4.4. Luyện thanh điệu

a. Thanh điệu trong tiếng Trung:

  • Thanh 1: Cao đều (ā)
  • Thanh 2: Tăng dần (á)
  • Thanh 3: Hạ thấp rồi lên (ǎ)
  • Thanh 4: Giảm mạnh (à)

b. Cách học thanh điệu:

  • Tập phát âm mỗi thanh điệu theo chuỗi từ đơn âm.
  • Ví dụ: mā – má – mǎ – mà.
  • Dùng ứng dụng hỗ trợ nghe, như Anki Flashcards hoặc Pleco.
  • Chơi trò chơi ghép từ với thanh điệu để ghi nhớ sâu hơn.

4.5. Luyện nghe và nói

  • Nghe: Tìm các video dạy phát âm Pinyin, đặc biệt là các bài hát trẻ em hoặc đoạn hội thoại đơn giản.
  • Nói: Lặp lại sau người bản ngữ. Bắt đầu từ các từ đơn giản, sau đó nâng lên cụm từ hoặc câu.

Ứng dụng gợi ý:

  • Pleco: Từ điển đa năng hỗ trợ phát âm Pinyin.
  • Duolingo: Các bài học tiếng Trung cơ bản.
  • HelloChinese: Ứng dụng tập trung vào nghe và nói.

4.6. Ghép âm để tạo âm tiết

Hãy thực hành kết hợp phụ âm đầu và nguyên âm để tạo âm tiết.

Ví dụ:

  • b + a = ba (爸 – cha)
  • m + a = ma (妈 – mẹ)
  • zh + ong = zhōng (中 – trung)

Mẹo: Ghi chép và viết các từ tiếng Trung kèm Pinyin để dễ nhớ.

4.7. Các phương tiện khác giúp học Pinyin hiệu quả

  • Học qua bài hát hoặc trò chơi
  • Luyện viết chữ Hán kèm Pinyin
  • Lên lịch học rõ ràng
  • Học qua sách, website và ứng dụng di động

5. Cách cài đặt bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin

Cài đặt bàn phím tiếng Trung với hệ thống Pinyin là bước quan trọng để luyện gõ tiếng Trung và làm quen với ngôn ngữ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho máy tính Windows, macOS, điện thoại Android, và iOS.

5.1. Cài đặt bàn phím tiếng Trung trên máy tính

a) Trên Windows

Bước 1: Truy cập Cài đặt (Settings).

Nhấn Windows + I để mở Cài đặt, chọn Thời gian và ngôn ngữ (Time & Language).

Bước 2: Thêm ngôn ngữ

  • Chọn Ngôn ngữ và khu vực (Language & Region) > Nhấn nút Thêm ngôn ngữ (Add a language).
  • Tìm kiếm Chinese (Simplified) hoặc Chinese (Traditional), rồi chọn.

Bước 3: Chọn phương thức nhập Pinyin

  • Sau khi cài xong, chọn Microsoft Pinyin làm phương thức nhập chính.

Chuyển đổi bàn phím:

  • Nhấn tổ hợp Alt + Shift hoặc Windows + Space để chuyển đổi giữa các bàn phím.

Tùy chỉnh Pinyin:

  • Vào Language settings, chọn Options > Keyboard > Tùy chỉnh Microsoft Pinyin nếu cần.

b) Trên macOS

Bước 1: Truy cập Cài đặt Hệ thống:

  • Vào System Preferences > Chọn Keyboard > Input Sources.

Bước 2: Thêm ngôn ngữ:

  • Nhấn dấu +, tìm Chinese (Simplified) hoặc Chinese (Traditional).
  • Chọn Pinyin – Simplified hoặc Pinyin – Traditional.

Chuyển đổi bàn phím:

  • Nhấn tổ hợp phím Control + Space hoặc chọn từ menu bàn phím trên thanh công cụ.

Sử dụng Pinyin:

  • Khi gõ, nhập các âm Pinyin như “ni hao” để xuất hiện gợi ý chữ Hán.

5.2. Cài đặt bàn phím tiếng Trung trên điện thoại

a) Trên Android

Bước 1: Truy cập Cài đặt

  • Vào Cài đặt > Hệ thống (System) > Ngôn ngữ và nhập liệu (Languages & Input).

Bước 2: Thêm bàn phím

  • Chọn Bàn phím ảo (Virtual Keyboard) > Gboard hoặc bàn phím mặc định.
  • Nhấn Thêm ngôn ngữ (Add a Language).

Chọn tiếng Trung:

  • Tìm Chinese (Simplified) hoặc Chinese (Traditional).
  • Chọn phương thức nhập Pinyin.

Chuyển đổi bàn phím:

  • Khi gõ, nhấn giữ phím Globe (🌐) hoặc Space để đổi ngôn ngữ.

b) Trên iOS (iPhone, iPad)

Bước 1: Truy cập Cài đặt

  • Vào Settings > General > Keyboard > Keyboards.

Bước 2: Thêm bàn phím

  • Nhấn Add New Keyboard, tìm Chinese (Simplified) hoặc Chinese (Traditional).
  • Chọn phương thức nhập Pinyin.

Chuyển đổi bàn phím:

  • Nhấn phím Globe (🌐) để đổi ngôn ngữ khi gõ.

6. Bài tập thực hành với bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin

Dưới đây là các bài tập nhỏ giúp bạn luyện tập với bảng chữ cái tiếng Trung (Pinyin):

Bài 1: Nối âm Pinyin với chữ Hán phù hợp

Ghép cặp âm Pinyin ở cột A với chữ Hán ở cột B:

Cột A (Pinyin)Cột B (Chữ Hán)
1. māa. 马
2. zhōngb. 妈
3. mǎc. 中
4. shūd. 书

Đáp án: 1 – b, 2 – c, 3 – a, 4 – d

Bài 2: Điền thanh điệu đúng cho các từ đã cho

Hoàn thành các từ sau bằng cách thêm thanh điệu phù hợp:

PinyinNghĩa tiếng Việt
mamẹ
zhongtrung
shusách
mangựa

Đáp án:

  • mā (妈 – mẹ)
  • zhōng (中 – trung)
  • shū (书 – sách)
  • mǎ (马 – ngựa)

Bài 3: Ghép âm để tạo thành từ hoàn chỉnh

Sử dụng các âm Pinyin sau đây để tạo thành từ vựng hoàn chỉnh. Gợi ý: Kết hợp thanh điệu đúng.

Âm Pinyin:

  • ni + hao
  • xue + sheng
  • zhong + guo

Đáp án:

  • nǐ hǎo (你好 – Xin chào)
  • xué shēng (学生 – Học sinh)
  • zhōng guó (中国 – Trung Quốc)

7. Lời kết

Học bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Trung. Việc làm quen với các âm Pinyin và thanh điệu giúp bạn phát âm chính xác, từ đó dễ dàng giao tiếp và tiếp thu các kiến thức tiếng Trung phức tạp hơn sau này. Tuy nhiên, Pinyin chỉ là một phần của ngôn ngữ, vì vậy bạn cần kết hợp học cả chữ Hán và các kỹ năng khác như nghe, nói, đọc, viết để có thể sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả.

Để học Pinyin tốt, bạn cần kiên trì luyện tập qua các bài tập thực hành, đặc biệt là việc nắm vững các âm và thanh điệu. Các bài tập nối âm với chữ Hán, điền thanh điệu đúng hay ghép âm giúp bạn kiểm tra kiến thức và ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, việc luyện nghe và nói cũng rất quan trọng để phát triển kỹ năng giao tiếp.

ShareTweetShareShare

Related Posts

500 Từ vựng HSK 1 đầy đủ mới nhất theo chủ đề
Tiếng Trung

500 Từ vựng HSK 1 đầy đủ mới nhất theo chủ đề

20 Tháng 2, 2025
HSK 1 là gì? Học HSK 1 mất bao lâu? Cấu trúc đề thi HSK 1
Tiếng Trung

HSK 1 là gì? Học HSK 1 mất bao lâu? Cấu trúc đề thi HSK 1

20 Tháng 2, 2025
HSK là gì? HSK mấy có thể đi làm, HSK mấy cao nhất
Ngoại ngữ

HSK là gì? HSK mấy có thể đi làm, HSK mấy cao nhất

20 Tháng 2, 2025
Please login to join discussion

Xem Nhiều

Bài thuyết trình trang phục làm từ giấy, báo cũ

Bài thuyết trình trang phục làm từ giấy, báo cũ

10 Tháng 4, 2025
Bài thuyết trình về trang phục tái chế bằng ni lông

Bài thuyết trình về trang phục tái chế bằng ni lông

10 Tháng 4, 2025
Bài thuyết trình trang phục thân thiện, bảo vệ môi trường

Bài thuyết trình trang phục thân thiện, bảo vệ môi trường

10 Tháng 4, 2025
Sự biến đổi hóa học là gì? Lấy 10 ví dụ, bài tập và lời giải

Sự biến đổi hóa học là gì? Lấy 10 ví dụ, bài tập và lời giải

1 Tháng 1, 2025
Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam gồm mấy tỉnh – Vai trò, đặc điểm

Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam gồm mấy tỉnh – Vai trò, đặc điểm

1 Tháng 1, 2025

Đề Xuất

Tất cả các Công Thức Đạo Hàm đầy đủ nhất [Full]

Tất cả các Công Thức Đạo Hàm đầy đủ nhất [Full]

23 Tháng 3, 2025
Cường độ dòng điện là gì? Công thức, cách đo và ứng dụng

Cường độ dòng điện là gì? Công thức, cách đo và ứng dụng

26 Tháng 2, 2025
Những bài thuyết trình về sách hay có dàn ý

Những bài thuyết trình về sách hay có dàn ý

22 Tháng 5, 2025
Dầu mỏ là gì? Cách khai thác, thành phần, sản phẩm và ứng dụng

Dầu mỏ là gì? Cách khai thác, thành phần, sản phẩm và ứng dụng

1 Tháng 1, 2025
Bài thuyết trình về rác thải nhựa ngắn gọn [Dàn ý + Bài văn mẫu]

Bài thuyết trình về rác thải nhựa ngắn gọn [Dàn ý + Bài văn mẫu]

26 Tháng 5, 2025

Thông tin về website

Cung cấp kiến thức và những thông tin hữu ích phục vụ quá trình học tập của học sinh, sinh viên. Các bạn có thể liên hệ để được học kèm online miễn phí với giáo viên thân thiện, nhiệt tình.

Bản quyền kỹ thuật số

DMCA.com Protection Status

Danh mục

  • Bài thuyết trình
  • Công thức
  • Địa lý
  • Hóa học
  • Hỏi đáp
  • Lịch sử
  • Ngoại ngữ
  • Ngữ Văn
  • Sinh học
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Trung
  • Toán
  • Văn mẫu lớp 10
  • Văn mẫu lớp 11
  • Văn mẫu lớp 12
  • Văn mẫu lớp 3
  • Văn mẫu lớp 5
  • Văn mẫu lớp 7
  • Văn mẫu lớp 8
  • Văn mẫu lớp 9
  • Vật lý

Recent Posts

  • Bài thuyết trình về rác thải nhựa ngắn gọn [Dàn ý + Bài văn mẫu]
  • Bài thuyết trình về nghề giáo viên ngắn gọn, có dàn ý
  • Những bài thuyết trình về sách hay có dàn ý
  • Thuyết minh về Dinh Độc Lập ngắn gọn [Dàn ý + Văn Mẫu]

Follow us

  • Buy JNews
  • Landing Page
  • Documentation
  • Support Forum

© 2023 Học Online miễn phí - Design by Steve Duong.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In
No Result
View All Result
  • Lịch sử
  • Ngoại ngữ
  • Toán
  • Vật lý
  • Ngữ Văn
  • Hóa học
  • Sinh học
  • Địa lý

© 2023 Học Online miễn phí - Design by Steve Duong.